- Từ điển Việt - Nhật
Tồn tại
Mục lục |
v
そんざい - [存在する]
そんざい - [存在]
げんぞん - [現存] - [HIỆN TỒN]
- Lâu đài cổ nhất hiện còn tồn tại: 現存する最古の城
- Phát hiện đầu tiên trên thế giới về hóa thạch của loại động vật hiện tồn tại trên thế giới: 現存する動物の化石の世界で初めての発見
- Tham quan tìm hiểu nền văn hóa Maori hiện tồn tại trên thế giới: 現存するマオリ文化を見学する
いきる - [生きる]
いきのこる - [生き残る]
- Rất nhiều các công ty với quy mô nhỏ phải liên doanh để tồn tại.: 小規模な企業は生き残るために合併しなければならないことも多い
げんそん - [現存] - [HIỆN TỒN]
- sự hiện hữu (tồn tại) của Chúa: キリストの現存
- giao một công ty không tồn tại trên thực tế cho một người tiếp nhận: 現存しない会社を受取人に指定する
Kỹ thuật
そんざいする - [存在する]
- Category: 数学
Xem thêm các từ khác
-
Tồn tại bên trong
ないざい - [内在] - [nỘi tẠi], Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần.:... -
Tồn tại lâu dài
そんぞく - [存続する] -
Tồn tại thực
じつざい - [実在する] -
Tồn tại đồng thời
どうきょう - [同居] -
Tồn vong
そんぼう - [存亡] -
Tệ hại
ひどい - [酷い] -
Tệ nạn
へいがい - [弊害], がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくへい - [悪弊] - [Ác tỆ], tệ nạn... -
Tệ nạn trong Đảng
とうへい - [党弊] - [ĐẢng tỆ] -
Tệ nạn xã hội
しゃかいもんだい - [社会問題] -
Tệ quốc
わがくに - [我が国] -
Tệp COMMAND.COM
コマンドコム -
Tệp báo cáo
ほうこくしょファイル - [報告書ファイル] -
Tệp bó, tệp BAT
バッチファイル -
Tệp chạy được
じっこうファイル - [実行ファイル] -
Tệp chấm
ドットファイル -
Tệp cài đặt
せっていファイル - [設定ファイル] -
Tệp có chỉ mục
さくいんファイル - [索引ファイル] -
Tệp danh sách liên kết
ブックリスト -
Tệp dữ liệu
データファイル -
Tệp dự phòng
バックアップファイル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.