- Từ điển Việt - Nhật
Tổng quan nhật ký
Tin học
にちべつがいよう - [日別概要]
Xem thêm các từ khác
-
Tổng quan về nhiệm vụ
ぎょうむがいよう - [業務概要] -
Tổng quan về tính năng
きのうがいよう - [機能概要] -
Tổng quyết toán tức thời
そくじぐろすけっさい - [即時グロス決済], category : 取引(売買), explanation : 短期金融市場での決済手法のひとつで、資金や国債等の決済を取引き毎に行う仕組みをいう。///現在、日本銀行の当座預金決済においては、一定の時刻「時点」に複数の金融機関の受け払いをまとめて決済する「時点ネット決済」の手法をとっており、1参加者が決済できないと決済システム全体がストップしてしまうというシステミック・リスクがある。///グローバルな取引においてもある国でおこった信用不安が世界中に及ぶ可能性があり、こうしたリスク回避のため既にrtgsは各国で導入され国際標準化してきている。///日本においても2001年1月4日より「rtgs」がスタートした。,... -
Tổng quát
そうかつ - [総括], カンプ, コンプ, いっぱんてき - [一般的], category : マーケティング -
Tổng quát hoá
いっぱんか - [一般化する], tổng quát hóa một cách phức tạp : おおざっぱに一般化する -
Tổng quĩ xtéc-ling
えいぽんどぷーる - [英ポンドプール] -
Tổng quĩ đô la
どるのぷーるせい - [ドルのプール製], category : 対外貿易 -
Tổng sản lượng kinh tế quốc dân
こくみんそうせいさん - [国民総生産] -
Tổng sản phẩm quốc dân
こくみんそうせいさん - [国民総生産] -
Tổng sản phẩm quốc nội
こくみんそうせいさん - [国民総生産] -
Tổng số
つうけい - [通計] - [thÔng kẾ], そうすう - [総数], そうけい - [総計], ごうけい - [合計], có sự lựa chọn làm tăng tổng... -
Tổng số học
さんじゅつわ - [算術和] -
Tổng số ngày
のべにっすう - [延日数] - [diÊn nhẬt sỐ], のべにっすう - [延べ日数] - [diÊn nhẬt sỐ], tổng số ngày làm việc cho công... -
Tổng số người tìm việc làm trên tổng số công việc
ゆうこうきゅうにんばいりつ, category : 財政 -
Tổng số thu
そうしゅうにゅう - [総収入], category : 対外貿易 -
Tổng số tiền
かがく - [価額] - [giÁ ngẠch], そうけいがく - [総計額], tổng số tiền bằng đồng yên nhận được: 受領円価額, category... -
Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng
たてかえこうじだか - [立替工事高] -
Tổng số ô
そうセルすう - [総セル数] -
Tổng số ô đã loại bỏ
そうはいきセルすう - [総廃棄セル数] -
Tổng thu nhập
そうしゅうにゅう - [総収入], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.