- Từ điển Việt - Nhật
Tức thì
adj
ただちに - [直ちに]
Xem thêm các từ khác
-
Tức thời
そくじ - [即時], ジット, そくじ - [即時], そくち - [即値] -
Tức tối
はらをたてる - [腹を立てる], むかむかする -
Từ...đến...
ないし - [乃至], chi phí cũng phải từ hai vạn yên đến ba vạn yên: 費用は二万円ないし三万円です -
Từ (ca nhạc)
きょく - [曲] -
Từ (con)
かんどう - [勘当する], đứa con trai bị bố mẹ từ: 勘当された息子, người bị cha mẹ từ: 勘当された人, hắn ta bị... -
Từ ...trước đó
じぜんに - [事前に], category : 数学, 'related word': 前もって -
Từ bi
じひ - [慈悲] -
Từ bên phải
みぎがわから - [右側から] -
Từ bỏ hàng
かもつのいふ - [貨物の委付], かもつのほうき - [貨物の放棄], しょうひんいふ - [商品委付], category : 対外貿易 -
Từ bỏ tàu
せんぱくのいふ - [船舶の委付], せんぱくのほうき - [船舶の放棄], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Từ chuyên môn về ngành y
いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên môn về ngành y là lỗ thở:... -
Từ chuyên môn y học
いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,... -
Từ chuyên ngành
がくじゅつようご - [学術用語] -
Từ chuyên ngành y
いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên ngành y là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,... -
Từ chức
じしょく - [辞職], じにん - [辞任する], だったい - [脱退する], とびだす - [飛び出す], よす - [止す], từ bỏ công tác... -
Từ chối
しりぞける - [退ける], こばむ - [拒む], ことわる - [断る], きょひする - [拒否する], きょぜつする - [拒絶する], きゃっか... -
Từ chối chấp nhận
うけとりきょぜつ - [受取拒絶], category : 対外貿易 -
Từ chối dịch vụ
サービスのぼうがい - [サービスの妨害] -
Từ chối nhận hàng
しょうひんひきうけきょぜつ - [商品引受拒絶], category : 対外貿易 -
Từ chối thư yêu cầu
せいきゅうしょをきゃっかする - [請求書を却下する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.