Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Từng bước một

n

あしなみ - [足並み] - [TÚC TỊNH]
しだいに - [次第に]

Xem thêm các từ khác

  • Từng chút một

    すこしずつ - [少しずつ], biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. hãy bỏ ít một cho cơ thể thích nghi.:...
  • Từng cái

    いずれ - [孰]
  • Từng cái một

    べつべつ - [別々], ひとつひとつ - [一つ一つ], つぎつぎに - [次々に], いちいち - [一々] - [nhẤt], いずれ - [孰], kiểm...
  • Từng cái phân biệt

    べっこ - [別個], hiểu.. như là một thực thể riêng biệt với .....: ~を...とは全く別個のものとして理解する, phân...
  • Từng có thời

    いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.: 彼は一時大変な羽振りだった。
  • Từng cơn từng hồi

    あいだをおいて - [間を置いて] - [gian trÍ]
  • Từng giây từng phút

    いっこく - [一刻], biến đổi từng giây từng phút: 刻一刻と変化する
  • Từng giọt một

    ちょぼちょぼ
  • Từng giờ từng giờ

    こくいっこくと - [刻一刻と]
  • Từng khắc từng khắc

    こくいっこくと - [刻一刻と], từng khắc từng khắc, khoảnh khắc phóng ngọn tên lửa cứ đến gần.: ロケット発射の瞬間が刻一刻と迫ってきた。
  • Từng li từng tí

    にゅうねんに - [入念に] - [nhẬp niỆm]
  • Từng loại

    ここのしゅるい - [個々の種類], かくしゅ - [各種]
  • Từng lĩnh vực

    かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], đại diện cho từng lĩnh vực: 各界の代表者
  • Từng lớp

    ここのかいそう - [個々の階層], かくそう - [各層]
  • Từng người

    ひとりひとり - [一人一人], にんべつ - [人別] - [nhÂn biỆt], sau đây xin mời từng người một tự giới thiệu.: これから ~ 自己紹介してください。,...
  • Từng năm

    ねんねん - [年々] - [niÊn], dân số tăng từng năm: 人口が年々増える
  • Từng phần

    ぶん - [分] - [phÂn], ぶぶんてき - [部分的], chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột: 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする,...
  • Từng thời kỳ

    ときどき - [時々], hoa lá từng mùa: 時々の草花
  • Từng trải

    ろうこう - [老巧], nhà ngoại giao từng trải: 老巧な外交官
  • Từng từ từng chữ

    いちごいちご - [一語一語], viết từng từ từng chữ một: 一語一語を書き留める, đọc từng từ từng chữ một: 一語一語読む,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top