- Từ điển Việt - Nhật
Tự cấp
exp
じきゅう - [自給]
Xem thêm các từ khác
-
Tự cấp vốn
じこきんゆう - [自己金融], category : 金融, explanation : 資金調達の方法には内部金融と外部金融がある。内部金融とは、自社内で資金調達をすることをさす。自己金融ともいう。///社内の努力である内部留保による資金調達のことで、売上を上げれば資金を得ることができ、経費を削減すれば手元に残る資金が増加する。,... -
Tự do
リバティー, フリーダム, かって - [勝手], きまま - [気まま], じゆう - [自由], フリー, ほんぽう - [奔放], リベラル,... -
Tự do buôn bán
フリートレード -
Tự do chủ nghĩa
じゆうしゅぎ - [自由主義] -
Tự do cạnh tranh
じゆうきょうそう - [自由競争] -
Tự do hoá
かいほう - [開放する] -
Tự do hóa hối đoái
かわせのじゆうか - [為替の自由化] -
Tự do hóa mậu dịch
ぼうえきじゆうか - [貿易自由化], category : 対外貿易 -
Tự do ngôn luận
げんろんのじゆう - [言論の自由], げんろんじゆう - [言論自由] -
Tự do thương mại
じゆうぼうえき - [自由貿易] -
Tự dìm mình xuống nước
みなげする - [身投げする], tự ném mình xuống nước từ một cái cầu.: 橋から身投げする -
Tự dưng đến (điều phiền toái)
みまわれる - [見回れる], category : 財政 -
Tự giao dịch
じこばいばい - [自己売買], category : 取引(売買), explanation : 証券会社が、投資家や他の証券会社に対して、自己の計算をもって、有価証券の売買を行うこと。委託売買に対する言葉。 -
Tự giày vò
じぎゃくてき - [自虐的] -
Tự giải quyết
じしゅかいけつ - [自主解決], じけつ - [自決] -
Tự giới thiệu về bản thân
じこしょうかい - [自己紹介する] -
Tự gọi
しゅどうよびだし - [手動呼出し] -
Tự hào
いきようよう - [意気揚揚], こうまんな - [高慢な], じまんな - [自慢な], ほこる - [誇る] -
Tự hào (vì sức mạnh hay khả năng của bản thân)
うでじまん - [腕自慢] - [oẢn tỰ mẠn], rất tự hào về bản thân mình: 腕自慢の面々, phô trương khả năng của bản thân... -
Tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân
うでじまん - [腕自慢] - [oẢn tỰ mẠn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.