- Từ điển Việt - Nhật
Tự lập
n
じりつ - [自立]
じりつ - [自立する]
Xem thêm các từ khác
-
Tự lực
じりき - [自力] -
Tự nguyện
しがん - [志願], ずいい - [随意] -
Tự sát
じさつ - [自殺], じさつ - [自殺する] -
Tự thú
じしゅ - [自首], じしゅ - [自首する], こくはくする - [告白する] -
Tự tử
じさつ - [自殺], じめつ - [自滅する], tự tử vì tình: 恋愛問題で自殺する -
Tự vẫn
じめつ - [自滅する] -
Tự điển
じびき - [字引], じてん - [辞典], じしょ - [辞書] -
Tự đổ
ダンプ -
Tựa
にる - [似る], じょぶん - [序文], じょげん - [序言], もたれる - [凭れる] -
Tỵ
み - [巳] -
Tỷ
ひかく - [比較], おくちょう - [億兆], あね - [姉], hàng tỷ...: 何億兆の, tỷ phú: 億兆長者 -
Tố
うったえる - [訴える], あばく -
Tối
よる - [夜], ばん - [晩], どすぐろい - [どす黒い], ダーク, くらい - [暗い], くすみ, あんこく - [暗黒], màn hình tối:... -
Tốn
つぶれる - [潰れる], しょうひする - [消費する], かかる, hôm nay tôi tốn nửa ngày để giặt giũ.: 今日は選択で半日つぶれてしまった。 -
Tồn
そんざい - [存在] -
Tồn quỹ
げんきんざんだか - [現金残高], ざんきん - [残金], てもちざんだか - [手持残高], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tệp
ファイル -
Tổ
ユニット, ネスト, そせん - [祖先], くみ - [組], クルー, ネスト, ユニット -
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC)
せきゆゆしゅつこくきこう - [石油輸出国機構], category : 経済, explanation : 産油国が、欧米の石油カルテルに対抗して、みずからの利益を守るため、1960年結成した組織。イラン・イラク・クウェート・サウジアラビア・ベネズエラ・リビア・アルジェリア・インドネシアなどが主な加盟国。本部・事務局をウィーンに置く。,... -
Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
アイ・エス・オー, あいえすおー - [ISO], category : ビジネス, explanation : 国際標準化機構(iso)の意味である。isoは国際的な品質保証の規格iso9000、あるいは環境管理の規格iso14000など多くの国際規格を制定し、国際的取引における統一した保証および円滑な貿易を進めることを目的として活動する機関である。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.