- Từ điển Việt - Nhật
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC)
Kinh tế
せきゆゆしゅつこくきこう - [石油輸出国機構]
- Category: 経済
- Explanation: 産油国が、欧米の石油カルテルに対抗して、みずからの利益を守るため、1960年結成した組織。イラン・イラク・クウェート・サウジアラビア・ベネズエラ・リビア・アルジェリア・インドネシアなどが主な加盟国。本部・事務局をウィーンに置く。
Xem thêm các từ khác
-
Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
アイ・エス・オー, あいえすおー - [ISO], category : ビジネス, explanation : 国際標準化機構(iso)の意味である。isoは国際的な品質保証の規格iso9000、あるいは環境管理の規格iso14000など多くの国際規格を制定し、国際的取引における統一した保証および円滑な貿易を進めることを目的として活動する機関である。,... -
Tổ lái
のりくみいん - [乗組員] -
Tổ tiên của hoàng đế
こうそ - [皇祖] - [hoÀng tỔ] -
Tổng
つうけい - [通計] - [thÔng kẾ], そう - [総], サム, そうけい - [総計], ごうけい - [合計], そうけい - [総計], そうすう... -
Tổng quan
がいきょう - [概況], tổng quan về ngoại thương: 外国貿易概況, tổng quan về thị trường: 市場概況 -
Tổng tiền
かがく - [価額] - [giÁ ngẠch] -
Tỉa
かる - [刈る] -
Tỉnh
いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], けん - [県], anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた,... -
Tịnh
しょうみ - [正味] -
Tịt
ブラインド -
Tới
とどく - [届く], つく - [着く], たっする - [達する], しゅつげん - [出現する], くる - [来る], おもむく - [赴く], にゅうしゃ... -
Tới nay
いままで - [今まで] -
Tội
かわいそう - [可哀相], つみ - [罪], ばつ - [罰], chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. thế nhưng, chị xem chúng... -
Uổng
むような - [無用な], むだにしょうひする - [無駄に消費する], むえきな - [無益な] -
Van
バルブ, せつがんする - [切願する], ヴァルヴ, コック, バルブ, べん - [弁], explanation : 4ストロークエンジンでシリンダー上部に備えられた弁。吸気と排気はこのバルブが作動することによって行われる。多い方が一連の行程を効率よく行えるため、最近は4バルブが主流。,... -
Viền
エッジ, リム, viền cốc: カップのエッジ -
Việc bận
ようじ - [用事], よう - [用], có việc bận: ~がある, làm việc: ~を足す -
Việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân
おおそうじ - [大掃除], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日, ở mỹ, vào tháng 4, người... -
Việt
ベトナム -
Viễn
とおい - [遠い], えんぽう - [遠方], えいえん - [永遠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.