- Từ điển Việt - Nhật
Tỷ lệ Gibson
Kỹ thuật
ギブソンスケール
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ lệ Kolmogorov
コルモゴロフスケール -
Tỷ lệ an toàn
あんぜんりつ - [安全率] -
Tỷ lệ bám dính
ようちゃくりつ - [溶着率], explanation : 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。 -
Tỷ lệ bánh răng
はぐるまひ - [歯車比], はすうひ - [歯数比] -
Tỷ lệ bánh răng toàn bộ
オーバオールギアレーショ -
Tỷ lệ bỏ phiếu
とうひょうりつ - [投票率] - [ĐẦu phiẾu xuẤt], tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu tăng hơn năm ngoái.: 投票率は前回よりはよかったんだよ。 -
Tỷ lệ bỏ phiếu trắng
きけんりつ - [棄権率], tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục: 投票の棄権率が記録的に高い -
Tỷ lệ chiết khấu chính thức
こうていぶあい - [公定歩合], category : 経済, explanation : 中央銀行(日本は日本銀行)が、市中銀行(民間の銀行のこと。日本では普通銀行(都市銀行・地方銀行・第二地銀)などがこれにあたる)に貸付けを行う際に適用される基準金利のこと。... -
Tỷ lệ cho thuê phòng
かどうりつ - [稼働率], tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn: ホテル客室稼働率 -
Tỷ lệ chéo
バイアスレーショ -
Tỷ lệ chất hữu cơ hòa tan được
えすおーえふ - [SOF] -
Tỷ lệ chặn
こそんりつ - [呼損率] -
Tỷ lệ co
ちぢみりつ - [縮み率], じゅうおうひ - [縦横比], たてよこひ - [縦横比] -
Tỷ lệ cân bằng
とうひ - [等比] - [ĐẲng tỶ], tăng cấp số tỷ lệ: 等比級数的に増加する -
Tỷ lệ có thể sử dụng
かようりつ - [可用率] -
Tỷ lệ công việc trên số người tìm việc
ゆうこうきゅうじんばいりつ - [有効求人倍率], explanation : 公共職業安定所(ハローワーク)に登録している求職者に対して、企業からの求人数の割合を示す指標のこと。1963年から毎月厚生労働省が発表している。求職者2人に対して、求人数が1人であれば、有効求人倍率は0.5となる。労働需給を表しており、人手不足なのか過剰なのかがわかる。,... -
Tỷ lệ cạnh
アスペクトレーショ -
Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu
とうひょうりつ - [投票率], tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu tăng hơn năm ngoái.: 投票率は前回よりはよかったんだよ。 -
Tỷ lệ cố định
ていりつ - [定率] - [ĐỊnh xuẤt], giảm thuế theo tỷ lệ xác định: 定率減税, sự tăng thêm tỷ lệ cố định: 定率強化,... -
Tỷ lệ cốc
こーくすひ - [コークス比]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.