- Từ điển Việt - Nhật
Tai nạn xảy ra ở mỏ
n, exp
こうないじこ - [坑内事故]
Xem thêm các từ khác
-
Tai nạn đâm xe
クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ -
Tai nạn đường biển
かいじょうきけん - [海上危険], こうかいにかんするじこ - [航海に関する事故] -
Tai tiếng
あくめい - [悪名] - [Ác danh], あくみょう - [悪名] - [Ác danh], người mang nhiều tai tiếng: 悪名の高い人, chịu tai tiếng:... -
Tai trái
ひだりみみ - [左耳] - [tẢ nhĨ] -
Tai đâm nhau
クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ -
Tai ương
わざわい - [災い], やく - [厄], かこん - [禍根] -
Taira và Minamoto
げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh], cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto: 源平の争乱 -
Talisman
タリスマン -
Tam giác
さんかっけい - [三角形], さんかく - [三角], khu vực tam giác: 立地三角形, tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある,... -
Tam giác Bermuda
バーミューダトライアングル -
Tam giác cân
にとうへんさんかっけい - [二等辺三角形], にとうへんさんかくけい - [二等辺三角形] -
Tam giác thường
そのたのさんかっけい - [その他の三角形] -
Tam giác vuông
ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [trỰc giÁc tam giÁc hÌnh], ちょっかくさんかく - [直角三角], cạnh huyền của... -
Tam quyền phân lập
さんけんぶんりつ - [三権分立], phá hoại hệ thống tam quyền phân lập: 三権分立の構造を崩す, việc chi trả cho người... -
Tan
くずれる - [崩れる], かいしょうする - [解消する], かいさんする - [解散する], ちる - [散る], ようかいする - [溶解する],... -
Tan học
ひける - [引ける], tan học: 学校が ~ -
Tan ra
とける - [溶ける] -
Tan thành mây khói
ほうかい - [崩壊する] -
Tan tành
がちんがちん, ほうかい - [崩壊する] -
Tan tành (tiếng vỡ)
がちんがちん
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.