- Từ điển Việt - Nhật
Tam giác
n
さんかっけい - [三角形]
- Khu vực tam giác: 立地三角形
- Tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある
さんかく - [三角]
- Nắm cơm như thế này để tạo nên hình tam giác phải không?: 三角にするにはご飯をこんなふうに押さえるの。
- Tôi gấp tờ giấy này thành hình tam giác: この紙を三角になるように折り曲げます
Xem thêm các từ khác
-
Tam giác Bermuda
バーミューダトライアングル -
Tam giác cân
にとうへんさんかっけい - [二等辺三角形], にとうへんさんかくけい - [二等辺三角形] -
Tam giác thường
そのたのさんかっけい - [その他の三角形] -
Tam giác vuông
ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [trỰc giÁc tam giÁc hÌnh], ちょっかくさんかく - [直角三角], cạnh huyền của... -
Tam quyền phân lập
さんけんぶんりつ - [三権分立], phá hoại hệ thống tam quyền phân lập: 三権分立の構造を崩す, việc chi trả cho người... -
Tan
くずれる - [崩れる], かいしょうする - [解消する], かいさんする - [解散する], ちる - [散る], ようかいする - [溶解する],... -
Tan học
ひける - [引ける], tan học: 学校が ~ -
Tan ra
とける - [溶ける] -
Tan thành mây khói
ほうかい - [崩壊する] -
Tan tành
がちんがちん, ほうかい - [崩壊する] -
Tan tành (tiếng vỡ)
がちんがちん -
Tan tác
がたがた -
Tan tầm
ひける - [引ける], công ty tan tầm vào lúc 5 giờ.: 5時半に会社が ~。 -
Tan vào
とけこむ - [溶け込む] -
Tan vỡ
けつれつ - [決裂], けつれつ - [決裂する], やぶれる - [破れる], tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂, cuộc đàm phán... -
Tan vỡ ảo tưởng
げんめつ - [幻滅], tan vỡ ảo tưởng đối với ~: ~に幻滅を感じている -
Tan đi
きえる - [消える] -
Tan đàn xẻ nghé
がたがた -
Tang
もふく - [喪服], そうしつ - [喪失], そうしき - [葬式], バーレル, リール, ローラー -
Tang chế
そうしき - [葬式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.