- Từ điển Việt - Nhật
Thành phần riêng biệt
Tin học
こべつぶひん - [個別部品]
Xem thêm các từ khác
-
Thành phần tên đường dẫn
ぱすめいのこうせいようそ - [パス名の構成要素] -
Thành phần tùy chọn
にんいせんたくこうせいようそ - [任意選択構成要素] -
Thành phần tổng hợp
ふくごうこうせいぶひん - [複合構成部品] -
Thành phần vecto
ベクトルのせいぶん - [ベクトルの成分], category : 数学 -
Thành phần vật liệu phế thải
ごみそせい - [ごみ組成] -
Thành phần địa chỉ
アドレスこうせいようそ - [アドレス構成要素] -
Thành phần địa chỉ gửi vật lý
ぶつりてきはいたつアドレスこうせいようそ - [物理的配達アドレス構成要素] -
Thành phẩm
できばえ - [出来映え] - [xuẤt lai Ảnh], せいひん - [製品], かんせいひん - [完成品], せいひん - [製品], category : 対外貿易 -
Thành phố
とりつ - [都立], とし - [都市], とかい - [都会], シティ, し - [市], anh đã học được gì ở thành phố ngoài thái độ... -
Thành phố, thị trấn và làng mạc
しちょうそん - [市町村] -
Thành phố Goteborg
イェテボリ -
Thành phố Hồ Chí Minh
ホーチミンし - [ホーチミン市] -
Thành phố Jelusalem
エルサレム, tham quan thánh địa tại thành phố jelusalem: エルサレムにある聖地を訪問する, lấy lại thành phố jelusalem... -
Thành phố Kyoto
きょうとし - [京都市], dân số của thành phố kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi nghìn người: 京都市の人口は約146万人です,... -
Thành phố Lisbon
リスボン -
Thành phố Nam Kinh
なんきん - [南京] - [nam kinh], trường đại học y học cổ truyền nam kinh: 南京中医薬大学, trườmg đại học hàng không... -
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
とうきょうと - [東京都], trúng tuyển không có văn bản trong cuộc bầu cử thị trưởng tokyo: 東京都知事選に文句なしで当選する,... -
Thành phố Wimbledon
ウインブルドン, ウィンブルドン, wimbledon được biết đến như là một thành phố đăng cai giải vô địch quần vợt hàng... -
Thành phố có nhiều công viên cây xanh
でんえんとし - [田園都市] - [ĐiỀn viÊn ĐÔ thỊ] -
Thành phố lớn
だいとし - [大都市]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.