- Từ điển Việt - Nhật
Thách thức
Mục lục |
v
ちょうせん - [挑戦する]
- thách thức ai đấu tennis.: テニスの試合で人に挑戦する
いどむ - [挑む]
- Thách thức điều không thể.: 不可能に挑む
- nhìn lại bằng một cái nhìn như thể thách thức.: 挑むような目つきで見返す
かだい - [課題]
- thách thức lớn đối với nền công nghiệp: その業界の大きな課題
Xem thêm các từ khác
-
Thái Bình Dương của UNESCO
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー - [財団法人ユネスコアジア文化センター] -
Thái Lan
タイ -
Thái bình
たいへい - [泰平], パシフィック, sau khi chiến loạn qua đi mọi người tiếp tục tận hưởng thế giới hòa bình lâu dài.:... -
Thái bình dương
たいへいよう - [太平洋] -
Thái bạch
きんせい - [金星] -
Thái dương
たいよう - [太陽], こめかみ, こめかみ - [米神] -
Thái giám
かんがん - [宦官] - [hoẠn quan] -
Thái quá
かど - [過度] -
Thái thịt
にくをこまかくきる - [肉を細かく切る] -
Thái tử
プリンス, たいし - [太子], しょこう - [諸侯], こうたいし - [皇太子], おうじ - [王子], thái tử pall, sau lần sinh nhật... -
Thái tử phi
こうたいしひ - [皇太子妃] -
Thái âm
つき - [月] -
Thái độ
ようす - [様子], ものごし - [物腰], たいど - [態度], たいせい - [態勢], こころがけ - [心がけ], ぐあい - [具合], かんがえかた... -
Thái độ an nhàn
あんかん - [安閑], không có thời gian để mà nhởn nhơ nữa: 安閑としていられない -
Thái độ bị động
うけみ - [受身], bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động: 受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる -
Thái độ khiêm nhường
けんきょ - [謙虚], tạo cho mình thái độ khiêm nhường (khiêm tốn): 謙虚さを身につける, có thái độ khiêm nhường về... -
Thái độ lạnh nhạt
ひややかなたいど - [冷ややかな態度] - [lÃnh thÁi ĐỘ] -
Thái độ thân thiện
くだけたたいど - [砕けた態度] - [toÁi thÁi ĐỘ] -
Thái độ thân tình
くだけたたいど - [砕けた態度] - [toÁi thÁi ĐỘ] -
Thái độ thận trọng
てびかえ - [手控え]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.