- Từ điển Việt - Nhật
Thám hiểm
exp
たんけんする - [探検する]
Xem thêm các từ khác
-
Thám hiểm Nam cực
なんきょくかんそく - [南極観測] - [nam cỰc quan trẮc], Đoàn cứu trợ thám hiểm nam cực: 南極観測支援室, Ủy ban của... -
Thám sát
たんさつする - [探察する] -
Thám tử
スパイ, けいさつ - [警察], thám tử tư: 私設警察 -
Thám tử hôm
ホームズ -
Thám xét
ちょうさする - [調査する], たんさする - [探査する] -
Thán khí
れんたん - [練炭] -
Thán phục
きょうたん - [驚嘆する], きょうたん - [驚嘆], かんたん - [感嘆], かんしんする - [感心する], かんしん - [感心], けいぼ... -
Thán từ
かんたんし - [感嘆詞] -
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng
さつき - [皐月] - [? nguyỆt] -
Tháng (đếm)
かげつ - [箇月], hết tháng này đến tháng khác: 何カ月も、何カ月もかかる, tôi vẫn còn nhớ bố mẹ tôi đến và lưu... -
Tháng 2 âm lịch
にがつ - [如月] - [nhƯ nguyỆt] -
Tháng ba
さんがつ - [三月] -
Tháng bảy
しちがつ - [七月] -
Tháng chín
きゅうがつ - [九月] -
Tháng chín âm lịch
ながつき - [長月] - [trƯỜng nguyỆt] -
Tháng chạp
じゅうにがつ - [十二月], しわす - [師走] -
Tháng giêng
しょうがつ - [正月], いちがつ - [一月] -
Tháng giêng (cách gọi tháng một theo lịch âm)
いちがつ - [一月], cuối tháng giêng: 一月中旬, sống ở đây từ tháng giêng: 一月からここに住んでいます -
Tháng hai
にがつ - [二月] -
Tháng hai âm lịch
きさらぎ - [如月] - [nhƯ nguyỆt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.