- Từ điển Việt - Nhật
Tháo dây
v
なわをほどく - [縄をほどく]
Xem thêm các từ khác
-
Tháo dạ
げり - [下痢] -
Tháo dỡ
きりはなす - [切り離す], công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ... -
Tháo dỡ (máy móc)
ディスマントル -
Tháo dỡ bao bì
かいふう - [開封] -
Tháo gỡ
きりはなす - [切り離す], ストリップ, công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại... -
Tháo hơi
デフレート -
Tháo khuôn
ストリップ -
Tháo mở được
リムーバブル -
Tháo ra
はずれる - [外れる], ディスアセンブル -
Tháo rời
ぶんかい - [分解する], ディスアセンブル, ディスコネクト, ディスマウント -
Tháo rời các bộ phận
かいたい - [解体する], người thợ sửa xe tháo rời toàn bộ chiếc xe để tìm nguyên nhân hỏng hóc.: 自動車修理工はトラブルの原因を振るためにエンジン全体を解体した。 -
Tháo tung để lấy phụ tùng
カニバライズ -
Tháo vát
てきぱき -
Tháo vỏ
アンコーテッド -
Tháo đinh ốc
アンスクリュ -
Tháo ốc
ネジをはずす - [ネジを外す] -
Tháp
タワー, とう - [塔], パゴダ, thành phố walled của baku với chùa shirvanshah và tháp maiden: バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔 -
Tháp 5 tầng
ごじゅうのとう - [五重の塔] -
Tháp Babel
バベルのとう - [バベルの塔] -
Tháp Ephen
エッフェルとう - [エッフェル塔], tháp ephen là một trong những công trình nổi tiếng nhất ở paris: エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.