- Từ điển Việt - Nhật
Thâm
adj
ふかい - [深い]
Xem thêm các từ khác
-
Thâm hiểm
ずるい, かんち - [感知] -
Thân
ボディー, ボディ, しんたい - [身体], したしい - [親しい], ふかい - [深い], トルソ, ハウジング, ホーシング -
Thân cọc
杭体 [ くいたい ], 杭体コンクリート bê tông thân cọc -
Thân cỏ
くさき - [草木], thân cỏ mọc lên tới bao nhiêu feet: およそ_フィートの高さに伸びた草木 -
Thân thể
ボディー, ボディ, はだみ - [膚身] - [phu thÂn], はだみ - [肌身] - [cƠ thÂn], にくたい - [肉体], しんたい - [身体], からだ... -
Thân van
バルブセッチング -
Thè
ひきだす - [引出す] -
Thép silic
シリコンスチール -
Thêm
めす - [召す], とる - [取る], ついか - [追加する], もっと, よぶん - [余分], かさん - [加算], たしざん - [足し算], ふか... -
Thì
ストローク -
Thì cháy
コンバッションストローク -
Thì nhận
アドミッションストローク -
Thô
そや - [粗野], そまつな - [粗末な], そまつ - [粗末], おおまか - [大まか], あらい - [粗い], ロー, グロス, ラフ, dịch... -
Thôi
やめる - [止める], やむ - [止む], ていしする - [停止する], しめきる - [締め切る], muốn thôi không được: 止むに止まれない -
Thôn
あざ - [字] -
Thông
とおる - [通る], とおり - [通り], sau khi nhận thuốc của bác sỹ, cái mũi tắc của tôi đã thông.: 医者で薬をかけてもらったら詰まった鼻が通るようになった。 -
Thông thường
レギュラー, ふつう - [普通], ふだん - [普段], ノーマル, つうじょう - [通常], ただ - [只], しょみんてき - [庶民的],... -
Thùng trộn
かくはんそう - [かくはん槽] -
Thú
けもの - [獣] -
Thú nhận
こくはく - [告白], こくはく - [告白する], じしゅする - [自首する], はくじょう - [白状する], みとめる - [認める],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.