- Từ điển Việt - Nhật
Thâm nhập
Mục lục |
n
かんつう - [貫通]
アクセス
- thâm nhập thị trường mở, không chịu thuế và hạn ngạch: ~に対する無税・無枠の市場アクセス
かんつうする - [貫通する]
しんにゅうする - [侵入する]
Xem thêm các từ khác
-
Thâm sâu
しんえんな - [深遠な] -
Thâm sơn
ふかやま - [深山] -
Thâm thuý
しんりょ - [深慮] -
Thâm trầm
じゅうだいな - [重大な] -
Thâm tím
むらさきいろになる - [紫色になる] -
Thâm ý
しんい - [深意], かくされたいけん - [かくされた意見] -
Thân (cây)
かん - [幹], thân của cái cây này lớn hơn vòng tay một người ôm: この木の幹は人ひとりの幅よりも太い -
Thân (công trình, kết cấu...)
こうぞうたい - [構造体] - [cẤu tẠo thỂ] -
Thân (pít tông)
スキッド -
Thân (sú páp)
ステム -
Thân bằng
ゆうじん - [友人] -
Thân chống va chạm
クラッシャブルボディ, category : 自動車, explanation : キャビンは壊れにくく頑丈に造り、その前後のエンジンルームとトランクは潰れやすくして衝撃を吸収するよう設計されたモノコックボディのこと。安全性が高い。,... -
Thân cây
みき - [幹] -
Thân cô
こりつ - [孤立], こどく - [孤独] -
Thân cận
しんみつな - [親密な], きんしん - [近親], みぢか - [身近], những người thân cận như gia đình, bạn bè luôn ủng hộ... -
Thân củ
かいけい - [塊茎] - [khỐi hÀnh], rau thân củ: 塊茎菜, cây thân củ: 塊茎植物, tình trạng thân củ: 塊茎状態, rễ cây thân... -
Thân giao
しんこう - [親交] -
Thân gồm nhiều phần
ふくしきほんたい - [複式本体] -
Thân hình
スタイル, じんたい - [人体], thân hình cân đối / mất cân đối: スタイルがいい/悪い -
Thân hữu
ゆうじん - [友人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.