- Từ điển Việt - Nhật
Thìa và đũa
exp
ひちょ - [匕箸] - [TRỦY ?]
Xem thêm các từ khác
-
Thình lình
とつぜん - [突然] -
Thình thình
ひびく, どきどき, こだまする -
Thình thịch
とどろく -
Thí cho
ほどこす - [施す] -
Thí dụ
たとえば - [例えば], ようれい - [用例], れい - [例], mục đích của ví dụ này là chỉ ra phương pháp tìm kiếm một sự... -
Thí nghiệm
テスト, じっけん - [実験], しけん - [試験], テストする -
Thí nghiệm bổ sung
ついしけん - [追試験] - [truy thÍ nghiỆm], để kịp được với thí nghiệm bổ sung.: 追試験に間に合うようにする -
Thí nghiệm hạt nhân
かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thí nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験,... -
Thí nghiệm kiểu
もけいしけん - [模型試験] -
Thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng
かいてんまげひろうしけん - [回転曲げ疲労試験] -
Thí nghiệm về nhiệt độ
おんどしけん - [温度試験] -
Thí nghiệm về sự chịu nước
ぼうすいしけん - [防水試験] -
Thí sinh
にゅうがくしがんしゃ - [入学志願者] - [nhẬp hỌc chÍ nguyỆn giẢ], じゅけんせい - [受験生], キャンディデート, hầu... -
Thí sinh (thí sanh)
しけんにぱすしたがくせい - [試験にパスした学生], しがんしゃ - [志願者] -
Thí sinh trúng tuyển
ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~: _年度の入試合格者を発表する,... -
Thí sinh đỗ
ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], anh ấy đã đọc lướt qua danh sách thí sinh trúng tuyển: 彼は合格者のリストをスラスラと読み上げた -
Thí điểm
じっけんちてん - [実験地点] -
Thích
おめし - [お召し], あいこう - [愛好] - [Ái hẢo], うらやましい - [羨ましい], がる, きがある - [気がある] - [khÍ], このむ... -
Thích...hơn
このむ - [好む], thích làm gì hơn: ~するのを特に好む -
Thích ca
しゃか - [釈迦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.