Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thí cho

v

ほどこす - [施す]

Xem thêm các từ khác

  • Thí dụ

    たとえば - [例えば], ようれい - [用例], れい - [例], mục đích của ví dụ này là chỉ ra phương pháp tìm kiếm một sự...
  • Thí nghiệm

    テスト, じっけん - [実験], しけん - [試験], テストする
  • Thí nghiệm bổ sung

    ついしけん - [追試験] - [truy thÍ nghiỆm], để kịp được với thí nghiệm bổ sung.: 追試験に間に合うようにする
  • Thí nghiệm hạt nhân

    かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thí nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験,...
  • Thí nghiệm kiểu

    もけいしけん - [模型試験]
  • Thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng

    かいてんまげひろうしけん - [回転曲げ疲労試験]
  • Thí nghiệm về nhiệt độ

    おんどしけん - [温度試験]
  • Thí nghiệm về sự chịu nước

    ぼうすいしけん - [防水試験]
  • Thí sinh

    にゅうがくしがんしゃ - [入学志願者] - [nhẬp hỌc chÍ nguyỆn giẢ], じゅけんせい - [受験生], キャンディデート, hầu...
  • Thí sinh (thí sanh)

    しけんにぱすしたがくせい - [試験にパスした学生], しがんしゃ - [志願者]
  • Thí sinh trúng tuyển

    ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~: _年度の入試合格者を発表する,...
  • Thí sinh đỗ

    ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], anh ấy đã đọc lướt qua danh sách thí sinh trúng tuyển: 彼は合格者のリストをスラスラと読み上げた
  • Thí điểm

    じっけんちてん - [実験地点]
  • Thích

    おめし - [お召し], あいこう - [愛好] - [Ái hẢo], うらやましい - [羨ましい], がる, きがある - [気がある] - [khÍ], このむ...
  • Thích...hơn

    このむ - [好む], thích làm gì hơn: ~するのを特に好む
  • Thích ca

    しゃか - [釈迦]
  • Thích dùng

    あいよう - [愛用する], thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa: 国産品を ~ する
  • Thích học

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士
  • Thích học hỏi

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士
  • Thích hợp

    てきする - [適する], てきごう - [適合], たえる - [耐える], おうずる - [応ずる], かっこう - [格好], てきせつ - [適切],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top