- Từ điển Việt - Nhật
Thói xấu
n
びょうき - [病気]
- mắc phải thói xấu: 例の病気が始まった
しゅうたい - [醜態]
Xem thêm các từ khác
-
Thói ăn cắp vặt
とうへき - [盗癖], thói ăn cắp vặt/ăn cắp quen tay: 盗癖のある -
Thô bạo
そぼうな - [粗暴な], そぼう - [粗暴], あらい - [荒い], cách sử dụng nhân viên dưới quyền của ông ta thô bạo.: 彼は部下の使い方が荒い。 -
Thô bỉ
やひな - [野卑な], がさつ, từ ngữ thô bỉ: がさつな言葉, cư xử rất thô bỉ: がさつなふるまいをする -
Thô kệch
あらあらしい - [荒々しい], あらあらしい - [荒荒しい], がさがさ, そまつ - [粗末], そや - [粗野] -
Thô kệch nặng nề
どっしり -
Thô lỗ
らんぼう - [乱暴], やぼ - [野暮], そだい - [粗大], そあく - [粗悪], がさがさした, あらっぽい - [荒っぽい], あらあらしい... -
Thô nhám
ラフ -
Thô ráp
ざらざら, がさがさする, がさがさ, tay tôi thô ráp quá nên làm xước mất tất da chân rồi: 私の手はとてもガサガサしているので、ストッキングに伝線を作ってしまう。,... -
Thô sơ
そざつな - [粗雑な], ださい -
Thô thiển
がさつ, từ ngữ thô thiển: がさつな言葉, cư xử rất thô thiển: がさつなふるまいをする -
Thô thiển nhưng được việc
せっそく - [拙速] -
Thô tục
ひぞく - [卑属], ひぞく - [卑俗], ぞく - [俗], không cho phép nói những lời nói thô tục: 卑俗な言葉を使ってはいけない,... -
Thô vụng
おそまつ - [お粗末], tôi rất thất vọng với sự phục vụ khách hàng thô vụng (vụng về) của chị: カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました,... -
Thôi cho xin đi
いいかげんにする - [いい加減にする], lại chuyện ấy à. thôi cho xin đi. anh ấy là một người bạn tốt. thế là đủ:... -
Thôi chết
あら, あれ, thôi chết, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ, thôi chết! chả... -
Thôi chết rồi
あれ, thôi chết rồi, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ -
Thôi học
たいがくする - [退学する] -
Thôi miên thuật
さいみんじゅつ - [催眠術] -
Thôi nào
さあ -
Thôi rồi
もう
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.