- Từ điển Việt - Nhật
Thôn trang
adv
のうそん - [農村]
Xem thêm các từ khác
-
Thôn trại
のうじょう - [農場] -
Thôn xã
むら - [村], ぶらく - [部落] -
Thông báo
ほうち - [報知], ぶんつう - [文通], ひとづて - [人伝] - [nhÂn truyỀn], とうしん - [答申], しらせ - [知らせ], こうじ... -
Thông báo bí mật
ないほう - [内報] - [nỘi bÁo], tình báo viên: 内報者, cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật:... -
Thông báo bốc
ふなづみつうち - [船積通知], category : 対外貿易 -
Thông báo chung
こうし - [公示] - [cÔng thỊ], こうこく - [公告] - [cÔng cÁo], thông báo chung của cơ quan chính quyền: 官庁公示, thông báo... -
Thông báo chính thức
せいしきつうち - [正式通知], category : 対外貿易 -
Thông báo chẩn đoán
しんだんメッセージ - [診断メッセージ] -
Thông báo cài đặt
セットアップメッセージ -
Thông báo cá biệt hóa
とくていかこくち - [特定化告知], category : 対外貿易 -
Thông báo hủy bỏ điều ước
じょうやくはいきつうこく - [条約廃棄通告], category : 対外貿易 -
Thông báo không chính thức
ないたつ - [内達] - [nỘi ĐẠt], ないじ - [内示] - [nỘi thỊ], ないし - [内示] - [nỘi thỊ], báo giá không chính thức: 内示価格表,... -
Thông báo không gửi được
はいしんふのうつうち - [配信不能通知] -
Thông báo khẩn cấp
インスタントメッセージ -
Thông báo liền kề
りんせつきょくつうち - [隣接局通知] -
Thông báo luật định
てきほうなつうち - [適法な通知], category : 対外貿易 -
Thông báo lỗi
エラーメッセージ -
Thông báo nhận
じゅりょうつうち - [受領通知], category : 対外貿易 -
Thông báo nhận hàng
うけとりつうち - [受取通知], category : 対外貿易 -
Thông báo nội bộ
ないたつ - [内達] - [nỘi ĐẠt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.