- Từ điển Việt - Nhật
Thông cảm
Mục lục |
v
じゅんのう - [順応する]
くむ - [汲む]
あわれむ - [哀れむ]
- nhìn ai bằng con mắt thông cảm: 哀れむような目で(人)を見る
きょうかん - [共感]
- Tấm lòng thông cảm và quan tâm đối với người khác: 他人に対する共感および思いやりの心
Xem thêm các từ khác
-
Thông dâm
かんつう - [姦通] -
Thông dụng
ポピュラー, つうよう - [通用], おなじみ - [お馴染み], ゼネラルパーパス, phần mềm thông dụng: おなじみのソフトウェア,... -
Thông dịch
つうやくする - [通訳する] -
Thông dịch viên
つうやく - [通訳] -
Thông gia
しんせき - [親戚] -
Thông gió
つうふう - [通風], かんき - [換気] -
Thông hơi
つうき - [通気] -
Thông kê động thái nhân khẩu
じんこうどうたいとうけい - [人口動態統計] - [nhÂn khẨu ĐỘng thÁi thỐng kẾ], kết quả thống kê về động thái dân... -
Thông lượng
しょりのうりょく - [処理能力], スループット -
Thông lượng có thể chấp nhận được
いじかのうスループット - [維持可能スループット] -
Thông lượng thực
じっこうスループット - [実効スループット] -
Thông lệ
こうれい - [恒例], かんれい - [慣例], こうれい - [恒例], つうじょう - [通常], つうれい - [通例], cách nghĩ trái với... -
Thông lệ quốc tế
国際慣例 -
Thông lệ trong kinh doanh
とりひきかんこう - [取引き慣行], category : 財政 -
Thông minh
ちてき - [知的], たくみ - [巧み], こりこう - [小利口] - [tiỂu lỢi khẨu], かしこい - [賢い], インテリジェント, あたまがいい... -
Thông minh sắc sảo
しゅんびん - [俊敏] -
Thông ngôn
ほんやくする - [翻訳する], つうやくする - [通訳する] -
Thông nước
そつう - [疎通] -
Thông qua
つうかする - [通過する], とおす - [通す], tôi ứng cử vào công việc đó thông qua phòng việc làm.: 襲職果を通してその仕事に応募した。 -
Thông qua người làm mối
なこうどをかいして - [仲人を介して] - [trỌng nhÂn giỚi]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.