- Từ điển Việt - Nhật
Thông minh
Mục lục |
adj
ちてき - [知的]
- Con chó của cậu trông rất thông minh.: きみんところの犬、なかなか知的な顔してるね。
たくみ - [巧み]
こりこう - [小利口] - [TIỂU LỢI KHẨU]
- Anh ta thông minh lém lỉnh: あいつは小利口な口をきく.
かしこい - [賢い]
- lúc nào cũng thông minh, khôn khéo: いつでも賢い
- anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dậy thử : 彼の説では、その生徒がどのくらい賢いかは授業を始めてみないと分からないという
インテリジェント
- hệ thống bàn phím thông minh: インテリジェント・キーボード・システム
- hệ thống quản lí dữ liệu thông minh: インテリジェント・データベース管理システム
- máy in thông minh: インテリジェント・プリンター
- rô-bốt thông minh: インテリジェント・ロボット
- hệ thống kiểm soát thông minh: インテリジェント制御システム
あたまがいい - [頭がいい]
いかす
きち - [機智] - [CƠ TRÍ]
きれる - [切れる]
けんめい - [賢明]
- Nếu (ai đó) khôn ngoan (thông minh) lên một chút thì ~: (人)がもう少し賢明だったら
Xem thêm các từ khác
-
Thông minh sắc sảo
しゅんびん - [俊敏] -
Thông ngôn
ほんやくする - [翻訳する], つうやくする - [通訳する] -
Thông nước
そつう - [疎通] -
Thông qua
つうかする - [通過する], とおす - [通す], tôi ứng cử vào công việc đó thông qua phòng việc làm.: 襲職果を通してその仕事に応募した。 -
Thông qua người làm mối
なこうどをかいして - [仲人を介して] - [trỌng nhÂn giỚi] -
Thông quan vào cảng
ゆにゅうつうかん - [輸入通関], category : 対外貿易 -
Thông quan đi
ゆしゅつつうかん - [輸出通関], category : 対外貿易 -
Thông số
パラメーター -
Thông số kỹ thuật
しよう - [仕様] -
Thông số lệnh
コマンドパラメータ -
Thông số tương tự
アナログへんすう - [アナログ変数] -
Thông số và kích thước cơ bản
きほんしすうおよびすんぽう - [基本指数及び寸法] -
Thông thuộc
えとくする - [会得する] -
Thông thái
はくぶん - [博聞] - [bÁc vĂn], はくがく - [博学], オールマイティー -
Thông thương
つうしょう - [通商] -
Thông thạo
せいつう - [精通], せいつうする - [精通する] -
Thông tin
ほうち - [報知], ぶんつう - [文通], ニュース, ていしん - [逓信], つうしん - [通信], じょうほう - [情報], こころえ... -
Thông tin bí mật
ちょうほう - [諜報] - [ĐiỆp bÁo] -
Thông tin bổ sung về dòng tiền mặt
ほそくじょうほう - [補足情報], category : 財政 -
Thông tin chi tiết
しょうさいじょうほう - [詳細情報]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.