- Từ điển Việt - Nhật
Thơ theo thể cố định
exp
ていけいし - [定型詩] - [ĐỊNH HÌNH THI]
Xem thêm các từ khác
-
Thơ thẩn
ぶらつく, おろちょろする -
Thơ trữ tình
じょじょうし - [抒情詩] - [trỮ tÌnh thi], じょじょうし - [叙情詩] -
Thơ tình
こいか - [恋歌] - [luyẾn ca], こいうた - [恋歌] - [luyẾn ca] -
Thơ từ
てがみ - [手紙] -
Thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc
かんぶん - [漢文], đọc thơ văn nhật bản mô phỏng thơ văn trung quốc: 漢文を読む -
Thơ văn xuôi
さんぶんし - [散文詩] - [tÁn vĂn thi], thơ văn xuôi hay: 素晴らしい散文詩, viết theo thể văn xuôi: 散文で書く -
Thơ đồng quê
でんえんし - [田園詩] - [ĐiỀn viÊn thi], phong cảnh nên thơ: 田園詩風の, nữ thần của thơ đồng quê.: 田園詩の女神 -
Thơ ấu
こども - [子供] -
Thơm
かんばしい - [芳しい], くちづけ - [口付け], こうき - [香気], パイナップル, バインアップル, hoa thơm: 芳しい花, có... -
Thư (chuyển bằng đường hàng không)
エアメール, thư đã đến chưa?: エアメール、届きましたか, mất khoảng bao lâu để gửi bức thư này đến nhật bản... -
Thư báo
つうちしょ - [通知書] -
Thư bạn đọc
とうしょ - [投書], khi bộ phim được trình chiếu, đạo diễn nhận được nhiều thư bài phản hồi từ khán giả: その映画が一般公開されると、監督の元に多くの投書が寄せられるようになった。,... -
Thư bảo đảm
しょるいゆうびん - [書類郵便], ほしょうじょう - [保証状], category : 対外貿易 -
Thư bảo đảm (bồi thường)
ばいしょうしょ - [賠償所], category : 対外貿易 -
Thư bảo đảm (trả tiền )
ほしょうしょ - [保証書], category : 対外貿易 -
Thư bảo đảm để lấy vận đơn hoàn hảo
むこしょうふなにしょうけんにゅうしゅようほしょうじょう - [無故障船荷証券入手用補償状], category : 対外貿易 -
Thư bỏ vào nhà
なげぶみ - [投げ文] - [ĐẦu vĂn] -
Thư bị trả về
バウンストメイル -
Thư chia buồn
くやみじょう - [悔み状] -
Thư chuyển nhượng
けんりいてんしょ - [権利移転書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.