- Từ điển Việt - Nhật
Thạo
v
じょうずな - [上手な]
じゅくれんした - [熟練した]
Xem thêm các từ khác
-
Thả
はなつ - [放つ], はなす - [放す], にがす - [逃がす], しゅつごく - [出獄する], しずめる - [沈める], あげる - [揚げる],... -
Thả bóng
ドロップボール -
Thải
ウエースト, リーフューズ -
Thảm
マッチ, じょうたん - [絨毯], じゅうたん, じゅうたん - [絨緞], カーペット, tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây... -
Thảm sát
ざんさつ - [惨殺], ぎゃくさつ - [虐殺], vụ thảm sát hàng trăm người: 何百人という人々の虐殺, người anh-điêng nung... -
Thảo ra
つくる - [造る] -
Thảy
なげいれる - [投げ入れる] -
Thấm
すいとる - [吸取る], しみる - [染みる] - [nhiỄm], シープ, にじみ - [滲み], category : 塗装, explanation : 旧塗膜や下地の色が溶けだし、上塗り塗膜中ににじみ出てその部分だけ色が変わるようなトラブル。カタカナで言えば<ブリード>になる。旧塗膜や下地の塗膜性能が不充分な場合に起きる。また看板文字の上から直接塗装したり、ピッチやアスファルトが付着している上に塗装すると、にじみが出る。,... -
Thấm nhập
しんにゅうする - [侵入する] -
Thấp
やすい - [安い], ひくい - [低い], ロー, cái xe của tôi có thân xe thấp.: 僕の車は車体が低い。, nói chuyện với một... -
Thất kính
しっけい - [失敬する] -
Thất tình
こいのなやみ - [恋の悩み], しつれん - [失恋する] -
Thấu
アニーリング, アニール, しょうとん - [焼鈍], explanation : 成形品に存在する残留応力を除去する目的で行なう熱処理。,... -
Thấy
みえる - [見える], かんさつする - [観察する] -
Thầm
こっそり, ひそか - [密か], trong lòng mừng thầm: 密かに喜ぶ -
Thần
かみさま - [神様], かみ - [神], dân làng đã hiến dâng một người để cúng các thần linh.: 村民たちは神々に人間の生け贄をささげた,... -
Thần biến
しんぴな - [神秘な] -
Thần biển
かいしん - [海神] - [hẢi thẦn], con trai thần biển: 海神の息子, tiểu thuyết về thần biển: 海神の小説 -
Thần khí
しんき - [神気] -
Thần minh
しんめい - [神明]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.