- Từ điển Việt - Nhật
Thảm họa do nước gây ra
exp
すいがい - [水害]
Xem thêm các từ khác
-
Thảm họa động đất
しんさい - [震災] -
Thảm khốc
ひさんな - [悲惨な], さんか - [惨禍] -
Thảm kịch
ひげき - [悲劇], いたましい - [痛ましい] -
Thảm len
ウールマット -
Thảm nhỏ
マット -
Thảm thêu
つづれおり - [綴れ織り] - [? chỨc] -
Thảm trải nền nhà
カーペット, tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây làm giảm hiệu quả trang trí của căn phòng đó: 緑色のカーペットがその部屋の装飾効果を損ねている,... -
Thảm trải sàn
フロアマット -
Thản nhiên
しぜんな - [自然な], すなお - [素直], へいあんな - [平安な], giọng ngạc nhiên một cách thản nhiên không thể tin được:... -
Thảnh thơi
ようき - [陽気], みがる - [身軽], nếu như tôi là một ca sĩ solo thì tôi đã có thể thảnh thơi hơn để tập trung vào ca... -
Thảo khấu
ごうとう - [強盗], ギャング -
Thảo luận
ひょうぎ - [評議] - [bÌnh nghỊ], けんとう - [検討], ぎろん - [議論], きょうぎ - [協議], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる... -
Thảo luận theo nhóm
しゅうだんめんせつ - [集団面接], category : マーケティング -
Thảo luận tập thể
ブレーン・ストーミング, category : マーケティング -
Thảo mộc
ハーブ, そうもく - [草木], しょくぶつ - [植物], くさき - [草木] -
Thảo nguyên
はら - [原], そうげん - [草原] - [thẢo nguyÊn], ステップ, くさはら - [草原] - [thẢo nguyÊn], thảo nguyên rộng lớn của... -
Thảo phạt
うつ - [討つ], nghe nói đức vua đích thân thảo phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある -
Thảo ra kế hoạch
けいかくをさくせいする - [計画を作成する], けいかく - [計画する], thảo ra kế hoạch phát triển kỹ thuật (công nghệ):... -
Thảo sẵn
ボイラプレート -
Thảo thuận
せっしょう - [折衝], explanation : 折衝とは、目的達成のために利害の相反する相手と、話し合いをとおして合意を取りつけることをいう。日常、客との折衝、仕入先との折衝など、折衝の機会は多く、折衝技術は欠かせない。折衝とは、敵がついてくるのを食い止めることを意味することばである。///折衝には、ストーリーを考える、信頼感を与える、合意点を見出す、ことが大切である。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.