- Từ điển Việt - Nhật
Thảo phạt
v
うつ - [討つ]
- Nghe nói đức vua đích thân thảo phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある
Xem thêm các từ khác
-
Thảo ra kế hoạch
けいかくをさくせいする - [計画を作成する], けいかく - [計画する], thảo ra kế hoạch phát triển kỹ thuật (công nghệ):... -
Thảo sẵn
ボイラプレート -
Thảo thuận
せっしょう - [折衝], explanation : 折衝とは、目的達成のために利害の相反する相手と、話し合いをとおして合意を取りつけることをいう。日常、客との折衝、仕入先との折衝など、折衝の機会は多く、折衝技術は欠かせない。折衝とは、敵がついてくるのを食い止めることを意味することばである。///折衝には、ストーリーを考える、信頼感を与える、合意点を見出す、ことが大切である。,... -
Thấm cacbon
セメント -
Thấm mồ hôi
あせをすう - [汗を吸う], category : 繊維産業 -
Thấm nhuần
りかいする - [理解する], えとくする - [会得する] -
Thấm qua
てっする - [徹する], ペネトラント -
Thấm ra
にじむ - [滲む] -
Thấp bé
ロー, ちいさい - [小さい], せがひくい - [背が低い] -
Thấp hèn
ひくつ - [卑屈], きたない - [汚い] -
Thấp hơn
いか - [以下], loại bia nồng độ thấp này có nồng độ cồn 1% hoặc thấp hơn: この低アルコールビールはアルコール含有量が1%かそれ以下だ,... -
Thấp kém
れっせい - [劣勢], れつあく - [劣悪], しがない, げひん - [下品] - [hẠ phẨm], おとる - [劣る], ngôn ngữ hạ đẳng (thấp... -
Thấp nhất
さいてい - [最低], tôi bị điểm thấp nhất lớp môn hóa học.: 化学の試験ではクラスで最低だった。 -
Thấp thoáng
ちらつく, きらきらする, かすか - [微か], có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa: 遠くの山が微かに見える -
Thấp thỏm
きをもむ - [気をもむ] -
Thấp xuống
ダウン, ダウンする, ていかする - [低下する], tỉ lệ sinh đẻ thấp đi: 出生率が ~ する -
Thất
なな - [七], しち - [七], うしなう - [失う] -
Thất bại
やぶれる - [破れる], まける - [負ける], だめになる, たおれる - [倒れる], そこなう - [損なう], そこなう - [損う],... -
Thất bại do sự thoái hóa
れっかこしょう - [劣化故障] -
Thất bại hoàn toàn
かんぱい - [完敗], chịu đựng sự thất bại hoàn toàn: 完敗を喫する, buộc phải chấp nhận thất bại hoàn toàn: 完敗を認めざるを得ない
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.