- Từ điển Việt - Nhật
Thể sắt từ
Kỹ thuật
きょうじせいたい - [強磁性体]
Xem thêm các từ khác
-
Thể thao
たわむれ - [戯れ], スポーツ -
Thể thụ động
うけみ - [受け身], bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi: 暗記中心の受け身の授業を受ける,... -
Thể thức hóa
ていしきか - [定式化] - [ĐỊnh thỨc hÓa], định thức hóa mang tính cấu tạo: 構成的定式化, định thức hóa mang tính đại... -
Thể thức mới
しんしき - [新式] -
Thể tiến hành
しんこうけい - [進行形] - [tiẾn hÀnh hÌnh] -
Thể trong suốt
とうめいたい - [透明体] - [thẤu minh thỂ] -
Thể trọng
たいじゅう - [体重] -
Thể tích
ようせき - [容積], たいせき - [体積] -
Thể tích bị choán chỗ
ディスプレースメント -
Thể tích không gian nén
クリアランスボリューム -
Thể tích làm việc
スウェプトボリューム -
Thể tích thực
正味容量 -
Thể tích trống rỗng
クリアランスボリューム -
Thể tích xy lanh
シリンダーボリューム -
Thể xác và linh hồn
れいにく - [霊肉], cuộc chiến mâu thuẫn giữa linh hồn và thể xác: 霊肉の葛藤[争い] -
Thể đông cứng
エレメント, explanation : 膜とその支持体、および流路材を一体化し、圧力容器に入れて一体化したもの。 -
Thối lui
たいほする - [退歩する], こうたいする - [後退する] -
Thối nát
ふはいする - [腐敗する] -
Thối rữa
くちる - [朽ちる], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], くさる - [腐る], những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi... -
Thối tha
ふはいする - [腐敗する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.