- Từ điển Việt - Nhật
Thối rữa
Mục lục |
adj
くちる - [朽ちる]
くされる - [腐れる]
くさる - [腐る]
くさる - [腐る]
- những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất: リンゴは地面に落ちて腐り始めた
- thối rữa từ bên trong: 中から腐る
Xem thêm các từ khác
-
Thối tha
ふはいする - [腐敗する] -
Thối tiền
つりせんをだす - [釣銭を出す], おつりをだす - [お釣りを出す] -
Thống chế
げんすい - [元帥], thống chế lục quân.: 陸軍元帥 -
Thống hận
つうこん - [痛恨] -
Thống khổ
くるしむ - [苦しむ], くつう - [苦痛], くつう - [苦痛], nỗi thống khổ cùng cực: 激しい苦痛, sự thống khổ của người... -
Thống kê
とうけい - [統計], とうけい - [統計する] -
Thống kê hải quan
ぜいかんとうけい - [税関統計], つうかんとうけい - [通関統計], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thống kê họa pháp
きじゅつとうけい - [記述統計], category : 数学 -
Thống kê học
とうけいがく - [統計学] - [thỐng kẾ hỌc] -
Thống kê nhân khẩu
じんこうとうけい - [人口統計], category : 対外貿易 -
Thống kê thương mại
ぼうえきとうけい - [貿易統計], category : 対外貿易 -
Thống lĩnh
しき - [指揮] -
Thống nhất
いったい - [一体], いちよう - [一様], きんいつ - [均一], とういつ - [統一], とういつ - [統一する], とうごう - [統合する],... -
Thống nhất quan điểm
がっちする - [合致する] -
Thống nhất tổ quốc
そこくのとういつ - [祖国の統一] -
Thống soái
とうすい - [統帥] -
Thống suý
とうすい - [統帥] -
Thống thiết
つうせつに - [痛切に], なみだぐましい - [涙ぐましい], ペーソス -
Thống trị toàn doanh nghiệp
コーポレート・ガバナンス, explanation : 変化の激しい経済環境において、企業が常に最適な状況を維持するために、「企業統治」が必要となってきている。株主の代理人として選ばれた取締役が経営方針や意思決定に参加し、経営を監督する行為である。,... -
Thống đốc
そうさい - [総裁], thống đốc ngân hàng nhà nước: 国家銀行総裁
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.