- Từ điển Việt - Nhật
Thị trường tự do
Mục lục |
n, exp
あおぞらいちば - [青空市場] - [THANH KHÔNG THỊ TRƯỜNG]
フリーマーケット
Kinh tế
いっぱんしじょう - [一般市場]
- Category: 対外貿易
こうかいしじょう - [公開市場]
じゆうしじょう - [自由市場]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Thị trường vàng
きんしじょう - [金市場] -
Thị trường xuất khẩu
ゆしゅつしじょう - [輸出市場], category : 対外貿易 -
Thị trường đen
ブラックマーケット -
Thị trường đầu tư
とうししじょう - [投資市場] -
Thị trấn
まち - [町], まち - [街], タウン, がいく - [街衢] - [nhai cÙ], thị trấn của chúng tôi rất nhỏ: 私たちの街衢はとても小さい -
Thị trấn cổ
じょうかまち - [城下町] -
Thị trấn ma
ゴーストタウン, được cứu thoát khỏi trị trấn ma nhờ ~: ~によってゴーストタウン化から救われる -
Thị trấn và làng mạc
ちょうそん - [町村] - [Đinh thÔn] -
Thị tộc
ばつぞく - [閥族] - [phiỆt tỘc], しぞく - [氏族], けいばつ - [閨閥] - [* phiỆt], chính trị thị tộc: 閨閥政治 -
Thịnh hành
さかんな - [盛んな], さかん - [盛ん], はやる - [流行る], りゅうこう - [流行], りゅうこうする - [流行する], りゅうつう... -
Thịnh nộ
おこる - [怒る] -
Thịnh và suy
せいすい - [盛衰] -
Thịnh vượng
フォーチュン, こうりゅう - [興隆], さかる - [盛る], せいだい - [盛大], はんじょう - [繁盛する], りゅうせい - [隆盛],... -
Thịnh ý
こうい - [好意] -
Thịt
ミート, にく - [肉] -
Thịt ba rọi
ばらにく - [ばら肉] -
Thịt bê
こうしのにく - [子牛の肉], こうし - [小牛], こうし - [子牛], こうし - [仔牛] - [tỂ ngƯu], Đừng có mà ăn bê bao tử... -
Thịt bò
ビーフ, ぎゅうにく - [牛肉], thịt bò xá xíu: ~ シチュー, thịt bò bít tết: ~ ステーキ, tôi thích rượu và thịt... -
Thịt bò băm nhỏ
ミンチ -
Thịt bò cuốn
ヒレ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.