- Từ điển Việt - Nhật
Thời hạn ưu đãi
Kinh tế
しはらいゆうよきかん - [支払猶予期間]
- Category: 対外貿易
ゆうぐうきかん - [優遇期間]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Thời hạn ủy thác
しんたくきかん - [信託期間], category : 投資信託, explanation : 投資信託には通常、信託期間が定められており、預金でいうところの満期のことをさす。///信託期間は、当初の取り決め通りの期日に償還する投資信託もあれば、延長するもの、場合によっては信託期間の途中で償還する投資信託等もある。,... -
Thời khoá
じゅぎょうじかん - [授業時間] -
Thời khóa biểu
スケジュール, じこくひょう - [時刻表] -
Thời khắc
じこく - [時刻], いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], thời khắc không thể quên: 忘れられない一時 -
Thời kì
きかん - [期間] -
Thời kì heian
へいあんちょう - [平安朝] -
Thời kì nông nhàn
のうかんき - [農閑期] -
Thời kì quá độ
かとき - [過渡期], thời kì quá độ trong sự phát triển của ~: ~の成長における過渡期, nền kinh tế trong thời kỳ chuyển... -
Thời kì thu hoạch
しゅうかくき - [収穫期] -
Thời kì đi săn
しゅりょうき - [狩猟期] -
Thời kỳ
ピリオド, ピリ, とき - [時], せだい - [世代], じだい - [時代], じき - [時期] -
Thời kỳ Bình Thành
へいせい - [平成], sự suy vong của thời bình thành: 平成不況, sa lầy vào sự suy vong đang ngày càng lan rộng của thời đại... -
Thời kỳ Chiêu Hoà
しょうわねんかん - [昭和年間] -
Thời kỳ Jomon
じょうもん - [縄文] -
Thời kỳ Nam Bắc Triều
なんぼくちょうじだい - [南北朝時代] - [nam bẮc triỀu thỜi ĐẠi], なんぼくちょう - [南北朝] - [nam bẮc triỀu] -
Thời kỳ băng hà
ひょうがき - [氷河期], bước vào kỷ nguyên băng hà chính trị: 政治的氷河期に入る -
Thời kỳ canh tác
のうき - [農期] - [nÔng kỲ] -
Thời kỳ chuyển tiếp
かとき - [過渡期], nền kinh tế trong thời kỳ chuyển tiếp (thời kì quá độ) (từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa chuyển... -
Thời kỳ chống án
じょうそきかん - [上訴期間], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.