- Từ điển Việt - Nhật
Thời hạn bảo hành
Kinh tế
さーびすほしょうきかん - [サービス保証期間]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Thời hạn bảo đảm
ほしょうきかん - [保証期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn bốc
ふなづみきげん - [船積期限], category : 対外貿易 -
Thời hạn chấp nhận
ひきうけきかん - [引受期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn chống án
こうそきかん - [控訴期間] - [khỐng tỐ kỲ gian] -
Thời hạn có hiệu quả
じこう - [時効] -
Thời hạn gia hạn
えんちょうきかん - [延長期間] -
Thời hạn giao hàng
のうき - [納期] -
Thời hạn hiệu lực
ゆうこうきかん - [有効期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn hoạt động hữu hiệu
どうさゆうこうきかん - [動作有効期間] -
Thời hạn hợp lý
そうとうのきかん - [相当の期間], だとうなきかん - [妥当な期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời hạn hợp đồng
けいやくきかん - [契約期間] -
Thời hạn hối phiếu
かわせてがたきかん - [為替手形期間] -
Thời hạn khiếu nại
くれーむきかん - [クレーム期間], くれーむのきかん - [クレームの期間] -
Thời hạn kháng cáo
こうそきかん - [控訴期間] - [khỐng tỐ kỲ gian] -
Thời hạn kháng tố
こうそきかん - [控訴期間] - [khỐng tỐ kỲ gian] -
Thời hạn kháng án
こうそきかん - [控訴期間] - [khỐng tỐ kỲ gian] -
Thời hạn lưu khoang
せんぷくてはいきかん - [船腹手配期間], せんぷくよやくきかん - [船腹予約期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời hạn sử dụng
しょうみきげん - [賞味期限] -
Thời hạn thuê tàu định hạn
ていきようせんきかん - [定期用船期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn thông báo
つうちきかん - [通知期間], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.