- Từ điển Việt - Nhật
Thời hạn kháng cáo
n, exp
こうそきかん - [控訴期間] - [KHỐNG TỐ KỲ GIAN]
Xem thêm các từ khác
-
Thời hạn kháng tố
こうそきかん - [控訴期間] - [khỐng tỐ kỲ gian] -
Thời hạn kháng án
こうそきかん - [控訴期間] - [khỐng tỐ kỲ gian] -
Thời hạn lưu khoang
せんぷくてはいきかん - [船腹手配期間], せんぷくよやくきかん - [船腹予約期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời hạn sử dụng
しょうみきげん - [賞味期限] -
Thời hạn thuê tàu định hạn
ていきようせんきかん - [定期用船期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn thông báo
つうちきかん - [通知期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn thực hiện
じっこうきかん - [実行期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn thực hiện hợp đồng
けいやくりこうきかん - [契約履行期間] -
Thời hạn thực hiện nghĩa vụ (hợp đồng)
りこうきかん - [履行期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn trả tiền
しはらいきかん - [支払い期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn tàu đến
とうちゃくきじつ - [到着期日], category : 対外貿易 -
Thời hạn tín dụng
しんようきかん - [信用期間], category : 対外貿易 -
Thời hạn tín phiếu
てがたきかん - [手形期間], てがたりゅうつうきかん - [手形流通期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời hạn tín thác
しんたくきかん - [信託期間], category : 投資信託, explanation : 投資信託には通常、信託期間が定められており、預金でいうところの満期のことをさす。///信託期間は、当初の取り決め通りの期日に償還する投資信託もあれば、延長するもの、場合によっては信託期間の途中で償還する投資信託等もある。,... -
Thời hạn đi kiện
くれーむきかん - [クレーム期間], ていそきげん - [提訴期限], category : 対外貿易 -
Thời hạn ưu đãi
しはらいゆうよきかん - [支払猶予期間], ゆうぐうきかん - [優遇期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời hạn ủy thác
しんたくきかん - [信託期間], category : 投資信託, explanation : 投資信託には通常、信託期間が定められており、預金でいうところの満期のことをさす。///信託期間は、当初の取り決め通りの期日に償還する投資信託もあれば、延長するもの、場合によっては信託期間の途中で償還する投資信託等もある。,... -
Thời khoá
じゅぎょうじかん - [授業時間] -
Thời khóa biểu
スケジュール, じこくひょう - [時刻表] -
Thời khắc
じこく - [時刻], いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], thời khắc không thể quên: 忘れられない一時
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.