- Từ điển Việt - Nhật
Thủ quỹ
Mục lục |
n
かいけいかん - [会計官] - [HỘI KẾ QUAN]
Kinh tế
ざいむたんとうしゃ - [財務担当者]
Xem thêm các từ khác
-
Thủ thuật
ようりょう - [要領], しゅじゅつ - [手術], thủ thuật kiếm tiềm: 金もうけの要領 -
Thủ thành
ゴールキーパー -
Thủ thư
としょかんいん - [図書館員] - [ĐỒ thƯ quÁn viÊn], ししょ - [司書], À, cô ta là thủ thư. chương trình này có riêng 1 trang... -
Thủ thư chính
としょかんちょう - [図書館長] - [ĐỒ thƯ quÁn trƯỜng], thủ thư chính của thư viện công lập: 公立図書館長, thủ thư... -
Thủ tiêu
とりけす - [取り消す] -
Thủ túc
てあし - [手足] -
Thủ tướng
ないかくそうりだいじん - [内閣総理大臣] - [nỘi cÁc tỔng lÝ ĐẠi thẦn], そうりだいじん - [総理大臣], そうり - [総理],... -
Thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao
しゅしょうけんがいそう - [首相兼外相] -
Thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao
しゅしょうけんがいしょう - [首相兼外相] -
Thủ tướng liên bang
れんぽうしゅしょう - [連邦首相] -
Thủ tục con
サブルーチン, サブルーチンふくプログラム - [サブルーチン副プログラム] -
Thủ tục con dùng chung
さいにゅうかのうサブルーチン - [再入可能サブルーチン] -
Thủ tục con đệ quy
さいきてきサブルーチン - [再帰的サブルーチン] -
Thủ tục cài đặt
セットアップてつづき - [セットアップ手続き] -
Thủ tục dùng chung
さいにゅうかのうてつづき - [再入可能手続き], さいにゅうかのうルーチン - [再入可能ルーチン] -
Thủ tục dịch vụ
きょうようルーチン - [共用ルーチン] -
Thủ tục hàm
かんすうてつづき - [関数手続き] -
Thủ tục hải quan
ぜいかんてつづき - [税関手続], category : 対外貿易 -
Thủ tục không đồng bộ
ひどうきてつづき - [非同期手続き] -
Thủ tục kiểm soát an ninh truy cập
アクセスほごてつづき - [アクセス保護手続き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.