- Từ điển Việt - Nhật
Thủ tướng
Mục lục |
n
ないかくそうりだいじん - [内閣総理大臣] - [NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN]
そうりだいじん - [総理大臣]
- Điều quan trọng là thủ tướng viếng thăm điện thờ với tư cách cá nhân hay công vụ.: 総理大臣が公的か私的かどちらの立場で神社を訪ねるのかということは重要なことである
そうり - [総理]
- Vị tổng thống mới là người như thế nào? Tôi cũng không rõ lắm nhưng theo đánh giá từ bên ngoài thì vị thủ tướng này là sự lựa chọn xứng đáng theo như đánh gia của giới chính trị quốc tế.: 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」
しゅしょう - [首相]
さいしょう - [宰相]
Xem thêm các từ khác
-
Thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao
しゅしょうけんがいそう - [首相兼外相] -
Thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao
しゅしょうけんがいしょう - [首相兼外相] -
Thủ tướng liên bang
れんぽうしゅしょう - [連邦首相] -
Thủ tục con
サブルーチン, サブルーチンふくプログラム - [サブルーチン副プログラム] -
Thủ tục con dùng chung
さいにゅうかのうサブルーチン - [再入可能サブルーチン] -
Thủ tục con đệ quy
さいきてきサブルーチン - [再帰的サブルーチン] -
Thủ tục cài đặt
セットアップてつづき - [セットアップ手続き] -
Thủ tục dùng chung
さいにゅうかのうてつづき - [再入可能手続き], さいにゅうかのうルーチン - [再入可能ルーチン] -
Thủ tục dịch vụ
きょうようルーチン - [共用ルーチン] -
Thủ tục hàm
かんすうてつづき - [関数手続き] -
Thủ tục hải quan
ぜいかんてつづき - [税関手続], category : 対外貿易 -
Thủ tục không đồng bộ
ひどうきてつづき - [非同期手続き] -
Thủ tục kiểm soát an ninh truy cập
アクセスほごてつづき - [アクセス保護手続き] -
Thủ tục kiểm soát cuộc gọi
こせいぎょてじゅん - [呼制御手順] -
Thủ tục ngoài
がいぶてつづき - [外部手続] -
Thủ tục ngẫu nhiên
ぐうはつじようてつづき - [偶発時用手続き] -
Thủ tục nhập
にゅうりょくてつづき - [入力手続き] -
Thủ tục nâng cấp
アップグレードてじゅん - [アップグレード手順] -
Thủ tục phối hợp kiểm thử
しけんきょうちょうてつづき - [試験協調手続] -
Thủ tục phối hợp kiểm tra
しけんきょうちょうてつづき - [試験協調手続]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.