- Từ điển Việt - Nhật
Thứ ba
Mục lục |
n
だいさん - [第三]
かようび - [火曜日]
- Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ
- Tôi mong được gặp ông vào thứ 3 này: この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております
- Lệnh cấm hút thuốc ở những nơi công cộng đã bị hủy bỏ vào thứ 3: 公共の場での喫煙の禁止令は火曜日に撤回された
かよう - [火曜]
Xem thêm các từ khác
-
Thứ bảy
だいなな - [第七], だいしち - [第七], どよう - [土曜], どようび - [土曜日] -
Thứ bậc
れつ - [列], ランキング, とうきゅう - [等級], じゅんじょ - [順序] -
Thứ cấp
にじ - [二次] -
Thứ cần mua
かいもの - [買い物], anh không có thứ gì cần mua à: 何か買い物がありませんか -
Thứ duy nhất
てんかいち - [天下一] - [thiÊn hẠ nhẤt], sự thông minh/tài giỏi của anh ta độc nhất vô nhị trong thiên hạ: ずる賢さでは天下一品だ,... -
Thứ dân
じんみん - [人民], こくみん - [国民] -
Thứ hạng thấp
したて - [下手] - [hẠ thỦ] -
Thứ lớp
じゅんじょ - [順序] -
Thứ nam
じなん - [次男] -
Thứ nguyên
じげん - [次元], ディメンション, category : 数学 -
Thứ nhì
だいにばんめ - [第二番目], だいに - [第二] -
Thứ nữ
じじょ - [次女] -
Thứ sáu
だいろく - [第六], きんようび - [金曜日], きんよう - [金曜], thứ sáu ngày mười ba: 13日の金曜日, từ thứ hai đến... -
Thứ số
じすう - [次数], category : 数学 -
Thứ tiếng
こくご - [国語] -
Thứ trưởng
ふくぶちょう - [副部長], じちょう - [次長], じかん - [次官], hợp thành cấp bộ trưởng và cấp thứ trưởng: 閣僚や次官級レベルで構成される,... -
Thứ tám
やっつ - [八つ] - [bÁt], やっつ - [八] - [bÁt] -
Thứ tự abc
エービーシーじゅん - [ABC順] - [thuẬn], アルファベットじゅん - [アルファベット順] -
Thứ tự của bản in
はん - [版] -
Thứ tự dãy
じゅんばん - [順番]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.