- Từ điển Việt - Nhật
Thừa nhận
Mục lục |
v
りょうしょう - [了承する]
みとめる - [認める] - [NHẬN]
にんてい - [認定する]
とる - [採る]
うけとる - [受け取る]
- Tiếp nhận _ tỉ $ cho chiến dịch tuyển cử không công khai: _百万ドルの闇の選挙資金を受け取る
こうじゅん - [公準] - [CÔNG CHUẨN]
- thừa nhận ý nghĩa: 意味公準
- Thừa nhận tính hợp lý: 合理性の公準
しょうにんする - [承認する]
Tin học
こうていおうとう - [肯定応答]
Xem thêm các từ khác
-
Thừa số
ファクター, いんすう - [因数], category : 数学 -
Thừa số chung
きょうつういんすう - [共通因数] -
Thừa thãi
よじょう - [余剰], よけい - [余計] -
Thử biến dạng kiểu uốn hình nón
コニカルカップ -
Thử bền
たいきゅうしけん - [耐久試験] -
Thử catmi
カドミウムテスト -
Thử chấn động
しんどうしけん - [振動試験] -
Thử cảm giác
フィールテスト -
Thử dịch
ペスト -
Thử ghép nối
きょうどうじっけん -
Thử giọng
オーディション, buổi thử giọng không hẹn trước: 予約無しのオーディション, thử giọng: 声のオーディション, đi... -
Thử giới hạn
げんかいしけん - [限界試験] -
Thử hạt nhân
かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thử hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験, thử hạt... -
Thử hất ra khỏi ghế
アンシーチングテスト -
Thử khóa
ロックテスト -
Thử khói
スモークテスト -
Thử làm
チャレンジする -
Thử lão hoá
ろうかしけん - [老化試験] -
Thử máu
けつえきけんさ - [血液検査] -
Thử nghiệm
トライ, じっけんする - [実験する], しけんする - [試験する], しけん - [試験], ためす - [試す], テスト, category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.