- Từ điển Việt - Nhật
Thử máu
v
けつえきけんさ - [血液検査]
Xem thêm các từ khác
-
Thử nghiệm
トライ, じっけんする - [実験する], しけんする - [試験する], しけん - [試験], ためす - [試す], テスト, category : 対外貿易 -
Thử nghiệm Erichsen
えりくせんしけん - [エリクセン試験] -
Thử nghiệm bài quảng cáo
こうこくこぴー・てすと - [広告コピー・テスト] -
Thử nghiệm bẻ cong bề mặt
ひょうまげしけん - [表曲げ試験] -
Thử nghiệm chu kỳ
サイクルしけん - [サイクル試験] -
Thử nghiệm chưng cất
じょうりゅうしけん - [蒸留試験] -
Thử nghiệm chạy không tải
むふかうんてんしけん - [無負荷運転試験] -
Thử nghiệm chịu điện áp
たいでんあつしけん - [耐電圧試験] -
Thử nghiệm cơ giới
きかいしけん - [機械試験] -
Thử nghiệm cường độ tiếp nối
せつぞくきょうどしけん - [接続強度試験] -
Thử nghiệm gia tốc
かそくしけん - [加速試験] -
Thử nghiệm gãy rụng
らっかしけん - [落下試験] -
Thử nghiệm hút nước
きゅうすいしけん - [吸水試験] -
Thử nghiệm hạt nhân
かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thử nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験,... -
Thử nghiệm khí áp
きあつしけん - [気圧試験] -
Thử nghiệm kín khí
きみつしけん - [気密試験] -
Thử nghiệm lâm sàng
臨床試験 -
Thử nghiệm lỗ châm kim
ピンホールしけん - [ピンホール試験], category : ゴム -
Thử nghiệm ma sát
まさつしけん - [摩擦試験] -
Thử nghiệm mài mòn
まもうしけん - [摩耗試験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.