- Từ điển Việt - Nhật
Thử nghiệm hạt nhân
n, exp
かくじっけん - [核実験] - [HẠCH THỰC NGHIỆM]
- thử nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験
- thử nghiệm hạt nhân trên mặt đất: 地上核実験
- phản đối thử nghiệm hạt nhân: 核実験に抗議する
- phản đối tất cả các cuộc thử nghiệm hạt nhân: あらゆる核実験に反対する
Xem thêm các từ khác
-
Thử nghiệm khí áp
きあつしけん - [気圧試験] -
Thử nghiệm kín khí
きみつしけん - [気密試験] -
Thử nghiệm lâm sàng
臨床試験 -
Thử nghiệm lỗ châm kim
ピンホールしけん - [ピンホール試験], category : ゴム -
Thử nghiệm ma sát
まさつしけん - [摩擦試験] -
Thử nghiệm mài mòn
まもうしけん - [摩耗試験] -
Thử nghiệm môi trường
かんきょうしけん - [環境試験] -
Thử nghiệm ngoại quan
がいかんしけん - [外観試験] -
Thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học
しーおーでぃーしけん - [COD試験] -
Thử nghiệm nén
あっしゅくしけん - [圧縮試験] -
Thử nghiệm nứt gãy
われしけん - [割れ試験] -
Thử nghiệm nứt gãy dưới mối hàn
ビードしたわれしけん - [ビード下割れ試験] -
Thử nghiệm nứt mối hàn
ようせつわれしけん - [溶接割れ試験] -
Thử nghiệm nội bộ
イン・ホーム・テスト, category : マーケティング -
Thử nghiệm phun muối tính axít axetic
さくさんさんせいえんすいふんむしけん - [酢酸酸性塩水噴霧試験] -
Thử nghiệm phá hỏng
はかいしけん - [破壊試験] -
Thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy
ねんしょうしきべつしけん - [燃焼識別試験] -
Thử nghiệm quá tốc
かそくどしけん - [過速度試験] -
Thử nghiệm rò khí
くうきもれしけん - [空気漏れ試験] -
Thử nghiệm sủi bóng bóng
きゃびてーしょんしけん - [キャビテーション試験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.