- Từ điển Việt - Nhật
Tha thiết mong mỏi
exp
せつぼうする - [切望する]
Xem thêm các từ khác
-
Tha thứ
かんべん - [勘弁], かんべんする - [勘弁する], しゃめん - [赦免する], ゆるす - [許す], pha trò cho đến khi ai đó tha... -
Tha tội
つみをゆるす - [罪を許す] -
Tha động từ
たどうし - [他動詞], tha động từ không có tân ngữ.: 目的語のない他動詞, mệnh đề mục đích của tha động từ.: 他動詞的目的節 -
Thai
にんしん - [妊娠] -
Thai nghén
にんしんする - [妊娠する], おもいつく - [思い付く], かいにん - [懐妊], にんしん - [妊娠], thời kỳ thai nghén của... -
Thai nhi
たいじ - [胎児], người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.: 母親は胎児が動くのがわかる。 -
Thai sinh
たいせい - [胎生] -
Thai sản
しゅっさん - [出産] -
Tham
むさぼる - [貪る], どんよくな - [貪欲な], さんかする - [参加する], がめつい, kẻ có lòng tham vô đáy (tham lam không... -
Tham chiến
さんせん - [参戦] -
Tham chiếu
さんしょう - [参照], さんしょう - [参照する], いんよう - [引用], レファレンス, Để biết thêm thông tin về~, hãy tham... -
Tham chiếu chéo
クロスリファレンス, そうごさんしょう - [相互参照] -
Tham chiếu cấp cao
じょういさんしょう - [上位参照] -
Tham chiếu cấu trúc
こうぞうたいさんしょう - [構造体参照] -
Tham chiếu gián tiếp
かんせつさんしょう - [間接参照] -
Tham chiếu không quy định
みわりあてレファレンス - [未割当てレファレンス] -
Tham chiếu ký tự
もじさんしょう - [文字参照] -
Tham chiếu ký tự có tên
なまえしていもじさんしょう - [名前指定文字参照] -
Tham chiếu ký tự số
すうちしていもじさんしょう - [数値指定文字参照] -
Tham chiếu nội dung tường minh
めいじないようさんしょう - [明示内容参照]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.