- Từ điển Việt - Nhật
Thai sản
n
しゅっさん - [出産]
Xem thêm các từ khác
-
Tham
むさぼる - [貪る], どんよくな - [貪欲な], さんかする - [参加する], がめつい, kẻ có lòng tham vô đáy (tham lam không... -
Tham chiến
さんせん - [参戦] -
Tham chiếu
さんしょう - [参照], さんしょう - [参照する], いんよう - [引用], レファレンス, Để biết thêm thông tin về~, hãy tham... -
Tham chiếu chéo
クロスリファレンス, そうごさんしょう - [相互参照] -
Tham chiếu cấp cao
じょういさんしょう - [上位参照] -
Tham chiếu cấu trúc
こうぞうたいさんしょう - [構造体参照] -
Tham chiếu gián tiếp
かんせつさんしょう - [間接参照] -
Tham chiếu không quy định
みわりあてレファレンス - [未割当てレファレンス] -
Tham chiếu ký tự
もじさんしょう - [文字参照] -
Tham chiếu ký tự có tên
なまえしていもじさんしょう - [名前指定文字参照] -
Tham chiếu ký tự số
すうちしていもじさんしょう - [数値指定文字参照] -
Tham chiếu nội dung tường minh
めいじないようさんしょう - [明示内容参照] -
Tham chiếu phông
フォントさんしょう - [フォント参照] -
Tham chiếu thư mục
さんしょう - [参照], しょしさんしょう - [書誌参照] -
Tham chiếu thứ cấp
かいさんしょう - [下位参照] -
Tham chiếu thực thể
じったいさんしょう - [実体参照] -
Tham chiếu thực thể có tên
なまえしていじったいさんしょう - [名前指定実体参照] -
Tham chiếu thực thể tham số
ひきすうじったいさんしょう - [引数実体参照] -
Tham chiếu thực thể tổng quát
いっぱんじったいさんしょう - [一般実体参照] -
Tham chiếu tiến
ぜんぽうさんしょう - [前方参照]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.