- Từ điển Việt - Nhật
Thao tác mua
n
かいオペレーション - [買いオペレーション] - [MÃI]
かいオペ - [買いオペ] - [MÃI]
Xem thêm các từ khác
-
Thao tác nhận dạng
いっちえんざん - [一致演算] -
Thao tác nếu-thì
がんい - [含意] -
Thao tác phục hồi an toàn khi xảy ra sự cố
フェールセーフどうさ - [フェールセーフ動作] -
Thao tác rập
ぶれすさぎょう - [ブレス作業] -
Thao tác thời gian thực
じつじかんえんざん - [実時間演算] -
Thao tác tuần tự tự động
はんぷくえんざん - [反復演算] -
Thao tác từ xa
えんかくそうさ - [遠隔操作], リモートそうさ - [リモート操作] -
Thao tác từng bước
ステップアクション -
Thao tác từng bước một
たんいつめいれいそうさ - [単一命令操作], ちくいちめいれいそうさ - [逐一命令操作] -
Thao tác viên bổ sung
ほすうえんざんし - [補数演算子] -
Thao tác xác định
りようしゃていぎえんざん - [利用者定義演算] -
Thao tác điện toán
コンピュテーション, さんしゅつ - [算出], さんてい - [算定], さんよう - [算用] -
Thao tác đơn bước
たんいつめいれいそうさ - [単一命令操作], ちくいちめいれいそうさ - [逐一命令操作] -
Thao tác đơn tử
たんこうえんざん - [単項演算], たんこうえんざんし - [単項演算子] -
Thao tác đối chiếu
しょうごうそうさ - [照合操作] -
Thao tác định kỳ
ていきぎょうむ - [定期業務] -
Thau
たらい, おけ, đổ nước vào thau: おけに水をくみこむ -
Thau rửa mặt
せんめんき - [洗面器] -
Thay
かえる - [替える], かわる - [換わる], かわる - [代わる], かわる - [変わる], こうたい - [交替する], へんかする - [変化する],... -
Thay (cho)
かわり - [代り] - [ĐẠi], sản phẩm xx đã ngừng sản xuất, thay vào đó họ bắt đầu bán ra sản phẩm yy: xxは製造中止になりました。その代わりyyが発売されました,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.