Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiên thể học

n

てんたいがく - [天体学] - [THIÊN THỂ HỌC]

Xem thêm các từ khác

  • Thiên tiên và địa tiên

    てんじんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ], てんしんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ]
  • Thiên triều

    てんちょう - [天朝] - [thiÊn triỀu]
  • Thiên tuế

    ちよ - [千世] - [thiÊn thẾ]
  • Thiên tài tội ác

    あくさい - [悪才] - [Ác tÀi]
  • Thiên tân

    てんしん - [天津] - [thiÊn tÂn], đại học sư phạm thiên tân: 天津師範大学
  • Thiên tượng

    てんしょう - [天象] - [thiÊn tƯỢng]
  • Thiên tử

    てんし - [天子] - [thiÊn tỬ]
  • Thiên văn

    てんもん - [天文]
  • Thiên văn học

    てんもんがく - [天文学], てんもん - [天文] - [thiÊn vĂn], tình cảm của anh ấy dành cho bộ môn thiên văn học đã được...
  • Thiên vương tinh

    てんのうせい - [天王星] - [thiÊn vƯƠng tinh], dùng sự tác động của trọng lực từ saothổ và sao thiên vương: 土星と天王星の重力アシストを利用する
  • Thiên áp

    バイアス
  • Thiên ân

    てんおん - [天恩] - [thiÊn Ân]
  • Thiên đàng

    らくえん - [楽園], てんじょうかい - [天上界] - [thiÊn thƯỢng giỚi], てんじょう - [天上] - [thiÊn thƯỢng], thiên đàng...
  • Thiên đàng và mặt đất

    てんじょう - [天壌] - [thiÊn nhƯỠng]
  • Thiên đường

    パラダイス, とうげんきょう - [桃源郷], てんどう - [天堂] - [thiÊn ĐƯỜng], てんじょうかい - [天上界] - [thiÊn thƯỢng...
  • Thiên đường (thiên đàng)

    てんごく - [天国]
  • Thiên đỉnh

    てんちょう - [天頂], てんしん - [天心] - [thiÊn tÂm], nhìn thấy thiên đỉnh khi bầu trời trong xanh: 晴れた空では天頂に見える
  • Thiên địa

    てんとち - [天と地] - [thiÊn ĐỊa], てんち - [天地] - [thiÊn ĐỊa], xin thề với trời đất/ thề với chúa trời/ thề có...
  • Thiên địa nhân

    てんちじん - [天地人] - [thiÊn ĐỊa nhÂn], duyên dẫn dắt từ khi mới bắt đầu có thiên địa nhân: 天地人を始めるきっかけの時期にも、導きのご縁がありました
  • Thiên địch

    てんてき - [天敵] - [thiÊn ĐỊch], えきちゅう - [益虫], phát triển ý tưởng dùng thiên địch của sâu bọ: 虫の天敵を使うというアイデアを発展させる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top