- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị tỏa nhiệt
Kỹ thuật
ほうねつき - [放熱器]
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị tự lái
パイロットモニタ -
Thiết bị tự phục hồi
ふぇーるせーふきき - [フェールセーフ機器] -
Thiết bị tự động
オートマトン, オートメートン -
Thiết bị viễn thông
つうしんきき - [通信機器] -
Thiết bị vào
にゅうりょくきこう - [入力機構], にゅうりょくそうち - [入力装置] -
Thiết bị vào-ra
にゅうしゅつりょくきき - [入出力機器], にゅうしゅつりょくきこう - [入出力機構] -
Thiết bị vào chuẩn
ひょうじゅんにゅうりょく - [標準入力] -
Thiết bị vào ra
にゅうしゅつりょくそうち - [入出力装置] -
Thiết bị văn phòng
オーエー -
Thiết bị vận hành tàu hỏa tự động
じどうれっしゃうんてんそうち - [自動列車運転装置] -
Thiết bị vật lí thiên văn cao cấp dùng tia X
えーえっくすえーえふ - [AXAF] -
Thiết bị xiết chặt xích
チェーンタイトナ -
Thiết bị xuất
しゅつりょくきこう - [出力機構], しゅつりょくそうち - [出力装置] -
Thiết bị xác định vệt bánh xe
ホイールトラッキングゲージ -
Thiết bị xẻ rãnh
スロッティングアタッチメント -
Thiết bị xử lý
しょりそうち - [処理装置], プロセッサ, explanation : 演算装置と制御装置をまとめた呼び名 -
Thiết bị xử lý cực dương tự động
じどうようきょくしょりせつび - [自動陽極処理設備] -
Thiết bị xử lý khí thải
はいガスしょりそうち - [排ガス処理装置] -
Thiết bị xử lý rác thải công nghiệp
さんぎょうはいきぶつしょりしせつ - [産業廃棄物処理施設] -
Thiết bị xử lý trung ương
ちゅうおうしょりそうち - [中央処理装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.