- Từ điển Việt - Nhật
Thi nhân đồng quê
exp
でんえんしじん - [田園詩人] - [ĐIỀN VIÊN THI NHÂN]
Xem thêm các từ khác
-
Thi rớt
しけんにらくせんする - [試験に落選する] -
Thi sĩ
しじん - [詩人] -
Thi thoảng
ぐう - [偶], たまたま - [偶々], たまに - [偶に] -
Thi thử
試行試験 -
Thi thể
なきがら - [亡骸], したい - [死体], chôn cất thi thể: 亡骸を葬る -
Thi trượt
しけんにらくせんする - [試験に落選する], らくだい - [落第する], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる -
Thi tuyển
めいさくし - [名作詩], こうさ - [考査] - [khẢo tra] -
Thi tập
ししゅう - [詩集] -
Thi vấn đáp
めんせつする - [面接する] -
Thi ân
ぜんこうをする - [善行をする] -
Thi đua
きょうそう - [競争], きょうそうする - [競争する] -
Thi đấu
きょうぎ - [競技], かっせん - [合戦], とりくむ - [取り組む], bước vào cuộc thi đấu: 競技(会)にエントリーする,... -
Thi đấu thể thao
プレー, プレイ -
Thi đấu vòng tròn tính điểm
リーグせん - [リーグ戦] -
Thi đấu với toàn bộ đối thủ
リーグせん - [リーグ戦] -
Thi đỗ
パスする, しけんにごうかくする - [試験に合格する], ごうかく - [合格する], うかる - [受かる], tôi phải học hành... -
Thiu
ふはいした - [腐敗した], ねばねば - [粘粘する], ねばねば - [粘粘], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], くされる... -
Thiu thối
くさる - [腐る] -
Thiên anh hùng ca
じょじし - [叙事詩] -
Thiên bẩm
ひんせい - [稟性] - [bẨm tÍnh], てんせい - [天成] - [thiÊn thÀnh], うまれつき - [生れつき] - [sinh], うまれつき - [生まれ付き]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.