- Từ điển Việt - Nhật
Thuốc giải độc
n, exp
げどくざい - [解毒剤]
- thuốc giải độc mạnh: 強い解毒剤
- thuốc giải độc có hiệu quả: 効果的な解毒剤
- được dùng làm thuốc giải độc: ~の解毒剤として使われる
- liều thuốc giải độc: 解毒剤の投与
Xem thêm các từ khác
-
Thuốc giảm đau
いたみどめ - [痛み止め], いたみどめぐすり - [痛み止め薬], ちんつうざい - [鎮痛剤], ちんつうやく - [鎮痛薬] - [trẤn... -
Thuốc giọt
てんてきやく - [点滴薬] -
Thuốc gây nghiện
習慣性医薬品 -
Thuốc gây nôn
とざい - [吐剤] - [thỔ tỄ], thuốc chống nôn: 制吐剤 -
Thuốc gây nổ
ばくやく - [爆薬] -
Thuốc hiện hình
デベロッパー -
Thuốc hiện ảnh
ていちゃくざい - [定着剤] - [ĐỊnh trƯỚc tỄ], デベロッパー -
Thuốc ho
せきぐすり - [咳薬] -
Thuốc hàn
ようせつフラックス - [溶接フラックス] -
Thuốc hàn vẩy
ろうづけようフラックス - [ろう付け用フラックス] -
Thuốc hóa dược
化学医薬品 -
Thuốc hỗn hợp
ごうざい - [合剤] - [hỢp tỄ] -
Thuốc kháng sinh
こうせいぶっしつ - [抗生物質], こうせいざい - [抗生剤] - [khÁng sinh tỄ], thuốc kháng sinh này có tác dụng phụ như buồn... -
Thuốc khử trùng
しょうどくやく - [消毒薬], さっきん - [殺菌] -
Thuốc kém chất lượng
品質不合格医薬品 -
Thuốc kê đơn
処方箋医薬品 -
Thuốc kích dục
びやく - [媚薬] - [mỊ dƯỢc] -
Thuốc kích thích
アンフェタミン, thuốc kích thích với liều lượng có thể xác định bằng mắt: 目に見えるだけの量のアンフェタミン,... -
Thuốc ký ninh
きにーねざい - [キニーネ剤] -
Thuốc kết tập
ぎょうしゅうざい - [凝集剤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.