- Từ điển Việt - Nhật
Thu hẹp tín dụng
Kinh tế
しんようしゅうしゅく - [信用収縮]
- Category: 金融
- Explanation: 企業に資金需要があっても、金融機関が十分に貸せないなど、金融市場での資金供給が細る現象を「信用収縮」という。///日本では、不良債権処理を進めるとともに自己資本比率を維持するために、銀行が企業などへの貸出資産の圧縮に動く動く傾向が見られ、貸し渋りや貸金回収などによる信用収縮を通じて、実体経済が更に悪化する懸念が強まっている。///また、国際金融市場でも、ヘッジファンド危機を契機に、欧米の金融機関などにリスク回避の動きが強まり、世界的な信用収縮が懸念されている。
Xem thêm các từ khác
-
Thu hồi
かいしゅう - [回収], かいしゅうする - [回収する], てっかい - [撤回する], てっきょする - [撤去する], とりもどす... -
Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ kế toán
かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう - [会計帳簿から抹消された不良債権の回収] -
Thu hồi lại
そうき - [想起], category : マーケティング -
Thu hồi đất
とちをかいしゅうする - [土地を回収する], 土地回収 -
Thu lượm
ひろいあつめる - [拾い集める] -
Thu lại
いんとくする - [隠匿する], かいしゅう - [回収], thu lại sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn: 安全のための欠陥商品回収,... -
Thu lệ phí cầu đường điện tử
でんしりょうきんちょうしゅう - [電子料金徴収] -
Thu mua
こうにゅうする - [購入する] -
Thu mua (hàng hoá)
かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm], thu mua hàng thanh lý: 清算買占め, thu mua hàng tồn kho: 在庫品買占め -
Thu mua hàng hoá
かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm] -
Thu muộn
あきふけて - [秋更けて] - [thu canh] -
Thu nhận
きょようする - [許容する], うけいれる - [受け入れる] -
Thu nhập
しょとく - [所得], しゅうにゅうする - [収入する], しゅうにゅう - [収入], しゅうしゅうする - [収集する], あがりだか... -
Thu nhập ( bản kê in sẵn
そんえき - [損益], category : 財政 -
Thu nhập bình quân tháng trong năm
じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ - [従業員の年間平均月額給与] -
Thu nhập bình quân đầu người
ひとりあたりGDP - [一人当たりGDP], ひとりあたりこくみんしょとく - 「一人当たり国民所得」 -
Thu nhập cao
こうきゅう - [高給] - [cao cẤp] -
Thu nhập chưa phân phối
とうきみしょぶんりえききん - [当期未処分利益金], category : 財政 -
Thu nhập chịu thuế
かぜいしょとく - [課税所得] -
Thu nhập của chồng và vợ
ふうふともかせぎ - [夫婦共稼ぎ] - [phu phỤ cỘng giÁ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.