- Từ điển Việt - Nhật
Tiêu đề
Mục lục |
n
ひょうだい - [表題]
- phân loại theo tiêu đề của ~: ~という表題の下に分類される
- tiêu đề có vẻ hấp dẫn: 面白そうな表題
タイトル
- trang tiêu đề, trang tên sách: ~ ページ
しょめい - [書名]
- đặt tiêu đề: 書名を付ける
- cuốn sách có tiêu đề là ABC: 『ABC』という書名の本
Kinh tế
ヘッドライン
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Tiêu đề báo cáo
ほうこくしょあたまがき - [報告書頭書き] -
Tiêu đề chung
グローバルめいしょう - [グローバル名称] -
Tiêu đề hệ thống
システムめいしょう - [システム名称] -
Tiêu đề phụ
ふくみだし - [副見出し] - [phÓ kiẾn xuẤt] -
Tiêu độc
しょうどく - [消毒], しょうどく - [消毒する] -
Tiếc
ざんねんな - [残念な], おしむ - [惜しむ], おしい - [惜しい], いかん - [遺憾], rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng... -
Tiếc nhớ quá khứ
かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], tiếc nhớ quá khứ: 懐旧の思いにふける, chìm đắm trong tâm trạng tiếc nhớ quá khứ:... -
Tiếc nuối
くやむ - [悔やむ], みれん - [未練], tiếc nuối vì đã thất bại: 失敗を ~ -
Tiếc rẻ
おしむ - [惜しむ], いたむ - [悼む] -
Tiếc thay
ざんねんな - [残念な] -
Tiếc thương
あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], niềm tiếc thương của nhân loại: 一般の人々の哀惜の念, tiếc thương: 哀惜する -
Tiếm quyền
せいけんをうばいとる - [政権を奪い取る] -
Tiếm đoạt
うばいとる - [奪い取る] -
Tiến
ぜんしん - [前進], すすむ - [進む], すいしん - [推進], すいきょする - [推挙する], しんにゅうする - [進入する] -
Tiến bộ
あがり - [上がり], かいぜん - [改善する], くりあげる - [繰り上げる], じょうたつ - [上達する], しんぽする - [進歩する],... -
Tiến bộ nhanh chóng
ひやく - [飛躍], category : 財政 -
Tiến công
すすむこうする - [進功する] -
Tiến cử
すいしん - [推進], すいせんする - [推薦する] -
Tiến dần dần lên
くりあげる - [繰り上げる] -
Tiến dẫn
せんどう - [先導]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.