- Từ điển Việt - Nhật
Tiếm quyền
n
せいけんをうばいとる - [政権を奪い取る]
Xem thêm các từ khác
-
Tiếm đoạt
うばいとる - [奪い取る] -
Tiến
ぜんしん - [前進], すすむ - [進む], すいしん - [推進], すいきょする - [推挙する], しんにゅうする - [進入する] -
Tiến bộ
あがり - [上がり], かいぜん - [改善する], くりあげる - [繰り上げる], じょうたつ - [上達する], しんぽする - [進歩する],... -
Tiến bộ nhanh chóng
ひやく - [飛躍], category : 財政 -
Tiến công
すすむこうする - [進功する] -
Tiến cử
すいしん - [推進], すいせんする - [推薦する] -
Tiến dần dần lên
くりあげる - [繰り上げる] -
Tiến dẫn
せんどう - [先導] -
Tiến hoá
しんか - [進化], しんかする - [進化する] -
Tiến hành
とる - [取る], つうかする - [通過する], しんこうする - [進行する], じっこう - [実行する], おこなう - [行う], あげる... -
Tiến hành các chính sách và biện pháp
せいさくおよびそちをしっこうする - [政策および措置を執行する] -
Tiến hành cùng một thời gian
コンカレントエンジニアリング, explanation : 企画、開発、設計、製造までの工程を同時に、且つ並行に進行するプロセスのこと -
Tiến hành kinh doanh ngành nghề
ぎょうしゅをあつかっている - [業種を扱っている] -
Tiến hành tố tụng
プロスィーディング -
Tiến hành âm mưu
いんぼうをくわだてる - [陰謀を企てる] - [Âm mƯu xÍ], tiến hành âm mưu ám sát ai đó: (人)の命を奪うという陰謀を企てる,... -
Tiến hành đến cùng
きわめる - [極める], きわめる - [窮める], きわめる - [究める] -
Tiến hóa luận
しんかろん - [進化論] -
Tiến liên
ぜんしん!ぜんしん! - [前進!前進!] -
Tiến lên
すすむ - [進む], しんしゅつする - [進出する] -
Tiến lại gần
あゆみよる - [歩み寄る], chúng ta tiến lại gần nhau.: 我々は互いに歩み寄った
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.