- Từ điển Việt - Nhật
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tin học
ぎじゅつひょうじゅん - [技術標準]
Xem thêm các từ khác
-
Tiêu chuẩn lựa chọn
ちゅうしゅつきじゅん - [抽出規準] -
Tiêu chuẩn mặt hiển thị
ビューへいめんほうせん - [ビュー平面法線] -
Tiêu chuẩn mặt trình bày
ビューへいめんほうせん - [ビュー平面法線] -
Tiêu chuẩn nông nghiệp nhật bản
にほんのうりんきかく - [日本農林規格] - [nhẬt bẢn nÔng lÂm quy cÁch], ジャス -
Tiêu chuẩn nội bộ công ty
しゃないひょうじゅん - [社内標準] -
Tiêu chuẩn quân sự Mỹ
べいこくぐんようきかく - [米国軍用規格] -
Tiêu chuẩn thiết kế
せっけいきじゅん - [設計基準] -
Tiêu chuẩn thống nhất
とういつスタンダード - [統一スタンダード] -
Tiêu chuẩn toàn cầu
グローバル・スタンダード, explanation : 世界標準を意味する。特に企業活動は世界を1つの市場として、国境を越えた行動をするためには、生産・販売・会計・管理など世界共通の方法や基準に合わせなければならない。///国際会計基準、通信プロトコル基準、ビジネスモデル、ソフトウェア基準など、多くの基準があり、その世界基準をグルーバル・スタンダードと呼ぶ。,... -
Tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu mô hình sản phẩm
えすてぃいーぴー - [STEP] -
Tiêu chuẩn trích dẫn
いんようきじゅん - [引用基準] -
Tiêu chuẩn và các thông số kĩ thuật trong quân đội
えむあいえる - [MIL] -
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん - [労働安全・衛生基準] -
Tiêu chuẩn vệ sinh về hóa học
化学的衛生基準 -
Tiêu chuẩn đánh giá
はんだんきじゅん - [判断規準] - [phÁn ĐoẠn quy chuẨn], はんだんきじゅん - [判断基準] - [phÁn ĐoẠn cƠ chuẨn] -
Tiêu chuẩn đánh giá đạt
たっせいきじゅん - [達成基準], explanation : 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。,... -
Tiêu chuẩn đầu vào
うけいれきじゅん - [受け入れ基準] -
Tiêu chảy
くだりばら - [下腹] - [hẠ phÚc], nhạy cảm với bệnh tiêu chảy (ỉa chảy): 下腹神経, bị sốt do bị ỉa chảy (tiêu chảy):... -
Tiêu cự
ズーム, フォーカス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.