- Từ điển Việt - Nhật
Tiếng Anh văn nói
n, exp
こうごえいご - [口語英語] - [KHẨU NGỮ ANH NGỮ]
- Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh khẩu ngữ (tiếng Anh văn nói): 主に口語英語で使われる
- Phát triển kỹ năng tiếng Anh khẩu ngữ (tiếng Anh văn nói): 口語英語の技能の向上
- Luyện tập tiếng Anh khẩu ngữ (tiếng Anh văn nói): 口語英語の練習をする
- thể hiện xem có trình độ hiểu tiếng Anh khẩu
Xem thêm các từ khác
-
Tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng:... -
Tiếng Axtec
アステック, tiếng axtec chắc là khó: アステックは難しでしょう -
Tiếng Do Thái
イディッシュご - [イディッシュ語], bạn có thể nói được tiếng do thái không?: あなたはイディッシュ語が話せる?,... -
Tiếng Esperanto
エスペラント, tôi biết nói tiếng esperanto: 私はエスペラント語が話せる, tiếng esperanto: エスペラント語, cậu đang... -
Tiếng Hung ga ri
はんがりーご - [ハンガリー語] -
Tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi
アフリカーンスご - [アフリカーンス語] -
Tiếng Hàn quốc
かんこくご - [韓国語] - [hÀn quỐc ngỮ] -
Tiếng Hán
かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán: 漢語系の英語 -
Tiếng Indonesia
インドネシアご - [インドネシア語], hội học tiếng indonesia: インドネシア語勉強会, từ điển song ngữ indonesia nhật... -
Tiếng Itali
イタリアご - [イタリア語], , ông bà tôi nói tiếng itali, vì thế nếu muốn nói chuyện với họ chỉ có thể bằng tiếng... -
Tiếng Kansai
かんさいべん - [関西弁], người nói tiếng kansai: 関西弁の人, nói giọng vùng kansai: 関西弁を話す -
Tiếng La tinh
ラテンご - [ラテン語] -
Tiếng Lào
らおご - [ラオ語] -
Tiếng Nga
ロシアご - [ロシア語] -
Tiếng Nhật
わぶん - [和文], にほんご - [日本語], ジャパニーズ -
Tiếng Nhật-Ấn
にちいん - [日印] - [nhẬt Ấn] -
Tiếng Nhật - tiếng Ý
にちい - [日伊] - [nhẬt y], hiệp hội nhật- italia: (財)日伊協会 -
Tiếng Nhật hoá
にほんごか - [日本語化] -
Tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
かんわ - [漢和] -
Tiếng Pháp
フレンチ, フランスご - [フランス語], ふつご - [仏語] - [phẬt ngỮ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.